euphony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm hưởng du dương, sự êm tai, dễ nghe, đặc biệt thông qua sự kết hợp hài hòa của các từ ngữ.
Definition (English Meaning)
The quality of being pleasing to the ear, especially through a harmonious combination of words.
Ví dụ Thực tế với 'Euphony'
-
"The euphony of her poetry is captivating."
"Âm hưởng du dương trong thơ của cô ấy thật quyến rũ."
-
"The composer strived for euphony in his latest symphony."
"Nhà soạn nhạc đã cố gắng tạo ra sự du dương trong bản giao hưởng mới nhất của mình."
-
"The euphony of the Italian language makes it a pleasure to listen to."
"Âm hưởng du dương của tiếng Ý khiến nó trở thành một niềm vui khi lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Euphony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: euphony
- Adjective: euphonic
- Adverb: euphonically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Euphony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Euphony nhấn mạnh đến hiệu ứng âm thanh dễ chịu do cách các âm thanh và từ ngữ được kết hợp với nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả thơ ca, âm nhạc hoặc văn xuôi có nhịp điệu và âm thanh hài hòa. So sánh với 'cacophony', là âm thanh chói tai, khó nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Euphony of sound/words' chỉ sự du dương của âm thanh/từ ngữ. 'Euphony in poetry/music' chỉ sự du dương trong thơ ca/âm nhạc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphony'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The composer carefully crafted the melody to achieve euphony.
|
Nhà soạn nhạc cẩn thận tạo ra giai điệu để đạt được sự hài hòa âm thanh. |
| Phủ định |
Rarely had I heard such euphonically challenged music until that performance.
|
Hiếm khi tôi nghe thấy một bản nhạc thử thách sự hài hòa âm thanh đến vậy cho đến buổi biểu diễn đó. |
| Nghi vấn |
Should the music lack euphony, will the audience still appreciate its complexity?
|
Nếu âm nhạc thiếu sự hài hòa, liệu khán giả có vẫn đánh giá cao sự phức tạp của nó? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra had been practicing euphonically, perfecting their sound for the upcoming concert.
|
Dàn nhạc đã luyện tập một cách du dương, hoàn thiện âm thanh của họ cho buổi hòa nhạc sắp tới. |
| Phủ định |
The sound engineer hadn't been focusing on the euphony of the recording, resulting in a less than ideal final mix.
|
Kỹ sư âm thanh đã không tập trung vào sự hài hòa của bản thu âm, dẫn đến một bản phối cuối cùng không lý tưởng. |
| Nghi vấn |
Had the choir been singing with such euphony because of the new vocal coach?
|
Có phải dàn hợp xướng đã hát với sự du dương như vậy là do huấn luyện viên thanh nhạc mới không? |