(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assorted
B2

assorted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thập cẩm hỗn hợp đa dạng nhiều loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assorted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bao gồm nhiều loại khác nhau được trộn lẫn với nhau

Definition (English Meaning)

consisting of various types mixed together

Ví dụ Thực tế với 'Assorted'

  • "The bakery offered an assorted selection of pastries."

    "Tiệm bánh cung cấp một tuyển chọn bánh ngọt đa dạng."

  • "We bought an assorted box of chocolates for her birthday."

    "Chúng tôi đã mua một hộp sôcôla thập cẩm cho ngày sinh nhật của cô ấy."

  • "The shop sells assorted nuts and dried fruits."

    "Cửa hàng bán các loại hạt và trái cây sấy khô hỗn hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assorted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: assorted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

various(đa dạng)
mixed(hỗn hợp)
diverse(phong phú)

Trái nghĩa (Antonyms)

uniform(đồng nhất)
homogeneous(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assorted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "assorted" thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các vật phẩm hoặc người có sự đa dạng về loại, kích cỡ, màu sắc, v.v. Nó nhấn mạnh tính hỗn hợp và khác biệt của các thành phần trong tập hợp đó. So với các từ như 'various' hay 'diverse', 'assorted' thường ngụ ý một sự lựa chọn có chủ ý hoặc sắp xếp có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Khi đi với 'of', nó mô tả những gì tạo nên sự đa dạng (ví dụ: 'an assorted collection of candies'). Khi đi với 'with', nó mô tả cái gì được trang bị hoặc chứa đựng sự đa dạng đó (ví dụ: 'a box assorted with tools').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assorted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bakery sells assorted cookies.
Tiệm bánh bán các loại bánh quy khác nhau.
Phủ định
The box doesn't contain assorted candies.
Hộp không chứa các loại kẹo khác nhau.
Nghi vấn
Does the store offer assorted chocolates?
Cửa hàng có cung cấp các loại sô cô la khác nhau không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought the assorted chocolates; they looked delicious.
Tôi ước tôi đã mua hộp sô cô la thập cẩm; chúng trông ngon quá.
Phủ định
If only the store hadn't sold out of the assorted candies; I wanted to try them all.
Ước gì cửa hàng không bán hết kẹo thập cẩm; tôi muốn thử tất cả chúng.
Nghi vấn
If only they would offer more assorted teas; wouldn't that be wonderful?
Ước gì họ cung cấp nhiều loại trà khác nhau hơn; có phải là tuyệt vời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)