assorted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assorted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bao gồm nhiều loại khác nhau được trộn lẫn với nhau
Definition (English Meaning)
consisting of various types mixed together
Ví dụ Thực tế với 'Assorted'
-
"The bakery offered an assorted selection of pastries."
"Tiệm bánh cung cấp một tuyển chọn bánh ngọt đa dạng."
-
"We bought an assorted box of chocolates for her birthday."
"Chúng tôi đã mua một hộp sôcôla thập cẩm cho ngày sinh nhật của cô ấy."
-
"The shop sells assorted nuts and dried fruits."
"Cửa hàng bán các loại hạt và trái cây sấy khô hỗn hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assorted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assorted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assorted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "assorted" thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các vật phẩm hoặc người có sự đa dạng về loại, kích cỡ, màu sắc, v.v. Nó nhấn mạnh tính hỗn hợp và khác biệt của các thành phần trong tập hợp đó. So với các từ như 'various' hay 'diverse', 'assorted' thường ngụ ý một sự lựa chọn có chủ ý hoặc sắp xếp có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó mô tả những gì tạo nên sự đa dạng (ví dụ: 'an assorted collection of candies'). Khi đi với 'with', nó mô tả cái gì được trang bị hoặc chứa đựng sự đa dạng đó (ví dụ: 'a box assorted with tools').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assorted'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bakery sells assorted cookies.
|
Tiệm bánh bán các loại bánh quy khác nhau. |
| Phủ định |
The box doesn't contain assorted candies.
|
Hộp không chứa các loại kẹo khác nhau. |
| Nghi vấn |
Does the store offer assorted chocolates?
|
Cửa hàng có cung cấp các loại sô cô la khác nhau không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought the assorted chocolates; they looked delicious.
|
Tôi ước tôi đã mua hộp sô cô la thập cẩm; chúng trông ngon quá. |
| Phủ định |
If only the store hadn't sold out of the assorted candies; I wanted to try them all.
|
Ước gì cửa hàng không bán hết kẹo thập cẩm; tôi muốn thử tất cả chúng. |
| Nghi vấn |
If only they would offer more assorted teas; wouldn't that be wonderful?
|
Ước gì họ cung cấp nhiều loại trà khác nhau hơn; có phải là tuyệt vời không? |