selection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình lựa chọn cẩn thận ai đó hoặc cái gì đó là tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
Definition (English Meaning)
The action or process of carefully choosing someone or something as being the best or most suitable.
Ví dụ Thực tế với 'Selection'
-
"The selection of the new manager was a long and difficult process."
"Việc lựa chọn người quản lý mới là một quá trình dài và khó khăn."
-
"The store has a wide selection of books."
"Cửa hàng có rất nhiều loại sách để lựa chọn."
-
"The selection process for the scholarship is very competitive."
"Quá trình lựa chọn cho học bổng rất cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selection' nhấn mạnh vào quá trình chọn lọc kỹ càng dựa trên một số tiêu chí nhất định. Nó khác với 'choice' (sự lựa chọn) ở chỗ 'choice' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết phải có quá trình chọn lọc phức tạp. So với 'option' (lựa chọn), 'selection' thường ám chỉ sự lựa chọn đã được thực hiện, còn 'option' là một trong nhiều khả năng có thể được lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **selection of:** Dùng để chỉ một tập hợp các thứ được chọn. Ví dụ: 'a selection of cheeses' (một tuyển chọn các loại phô mai).
* **selection for:** Dùng để chỉ mục đích của việc lựa chọn. Ví dụ: 'selection for the team' (lựa chọn cho đội).
* **selection from:** Dùng để chỉ nguồn gốc của những thứ được chọn. Ví dụ: 'selection from the menu' (lựa chọn từ thực đơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.