assortment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assortment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một bộ sưu tập các thứ khác nhau; một sự đa dạng.
Definition (English Meaning)
a collection of various things; a variety.
Ví dụ Thực tế với 'Assortment'
-
"The store offers a wide assortment of cheeses."
"Cửa hàng cung cấp một loạt các loại pho mát."
-
"The gift shop had a nice assortment of souvenirs."
"Cửa hàng quà tặng có một loạt các món quà lưu niệm đẹp."
-
"The baker created an assortment of pastries for the party."
"Người thợ làm bánh đã tạo ra một loạt bánh ngọt cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assortment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assortment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assortment' thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật phẩm tương tự nhau nhưng khác nhau về một vài đặc điểm, ví dụ như màu sắc, kích thước, hoặc loại. Nó nhấn mạnh sự đa dạng trong một nhóm cụ thể. So sánh với 'variety', 'assortment' có xu hướng chỉ đến một sự lựa chọn có chủ đích, thường là để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Ví dụ, một 'variety' các loại rau có thể bao gồm nhiều loại cây trồng khác nhau, trong khi một 'assortment' các loại kẹo có thể chỉ bao gồm các loại kẹo khác nhau từ một nhà sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assortment of' được dùng để chỉ những gì tạo nên sự đa dạng. Ví dụ: 'an assortment of chocolates'. 'Assortment in' thường được sử dụng ít hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'the assortment in this store'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assortment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.