asteroid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asteroid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên thể nhỏ, nhiều đá, quay quanh Mặt Trời.
Definition (English Meaning)
A small rocky body orbiting the sun.
Ví dụ Thực tế với 'Asteroid'
-
"Scientists are tracking the path of a large asteroid."
"Các nhà khoa học đang theo dõi đường đi của một tiểu hành tinh lớn."
-
"The asteroid belt lies between Mars and Jupiter."
"Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc."
-
"An asteroid impact could cause widespread damage."
"Một vụ va chạm tiểu hành tinh có thể gây ra thiệt hại trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asteroid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asteroid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asteroid thường được gọi là hành tinh nhỏ hoặc tiểu hành tinh. Chúng nhỏ hơn các hành tinh và thường tập trung trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Asteroid in the asteroid belt.": Chỉ vị trí của tiểu hành tinh nằm trong vành đai tiểu hành tinh. "Asteroid between Mars and Jupiter.": Chỉ vị trí của tiểu hành tinh nằm giữa hai hành tinh Sao Hỏa và Sao Mộc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asteroid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.