(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asteroid
B2

asteroid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu hành tinh hành tinh nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asteroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thể nhỏ, nhiều đá, quay quanh Mặt Trời.

Definition (English Meaning)

A small rocky body orbiting the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Asteroid'

  • "Scientists are tracking the path of a large asteroid."

    "Các nhà khoa học đang theo dõi đường đi của một tiểu hành tinh lớn."

  • "The asteroid belt lies between Mars and Jupiter."

    "Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc."

  • "An asteroid impact could cause widespread damage."

    "Một vụ va chạm tiểu hành tinh có thể gây ra thiệt hại trên diện rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asteroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Asteroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asteroid thường được gọi là hành tinh nhỏ hoặc tiểu hành tinh. Chúng nhỏ hơn các hành tinh và thường tập trung trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

"Asteroid in the asteroid belt.": Chỉ vị trí của tiểu hành tinh nằm trong vành đai tiểu hành tinh. "Asteroid between Mars and Jupiter.": Chỉ vị trí của tiểu hành tinh nằm giữa hai hành tinh Sao Hỏa và Sao Mộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asteroid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)