(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orbiting
B2

orbiting

Động từ (dạng V-ing / Hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang bay quanh quỹ đạo vây quanh quay quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển xung quanh một thiên thể hoặc vật thể theo một quỹ đạo cong, hoặc di chuyển xung quanh một thứ gì đó khác theo cách tương tự.

Definition (English Meaning)

Moving around a celestial body or object in a curved path, or moving around something else in a similar way.

Ví dụ Thực tế với 'Orbiting'

  • "The satellite is orbiting the Earth."

    "Vệ tinh đang bay quanh Trái Đất."

  • "Scientists are tracking the debris orbiting the planet."

    "Các nhà khoa học đang theo dõi các mảnh vỡ bay quanh hành tinh."

  • "She felt like she was orbiting around him, always trying to get his attention."

    "Cô cảm thấy như mình đang vây quanh anh ấy, luôn cố gắng thu hút sự chú ý của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orbiting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revolving(quay quanh)
circling(bay vòng quanh)
encircling(bao quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Orbiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'orbiting' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, ví dụ như một vệ tinh đang bay quanh Trái Đất. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự vây quanh hoặc quan tâm sát sao đến một người hoặc vật nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around near

'Orbiting around' diễn tả sự di chuyển theo quỹ đạo xung quanh một vật thể. 'Orbiting near' diễn tả việc di chuyển gần một vật thể nhưng không nhất thiết theo quỹ đạo cố định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)