meteor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh vật chất nhỏ từ không gian vũ trụ bốc cháy sáng rực khi nó đi vào bầu khí quyển Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A small piece of matter from outer space that burns brightly when it enters the Earth's atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Meteor'
-
"We watched the meteor shower on a clear night."
"Chúng tôi đã xem trận mưa sao băng vào một đêm quang đãng."
-
"The museum has a meteorite that was once a meteor."
"Bảo tàng có một thiên thạch từng là sao băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meteor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meteor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meteor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Meteor thường được gọi là 'sao băng' khi nó bốc cháy và tạo thành một vệt sáng trên bầu trời đêm. Sự khác biệt giữa meteor, meteoroid và meteorite cần được làm rõ: meteoroid là vật thể trong không gian, meteor là hiện tượng vệt sáng khi meteoroid đi vào khí quyển, và meteorite là phần còn lại của meteoroid rơi xuống bề mặt Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Meteor of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo của thiên thạch. Ví dụ: a meteor of iron (một thiên thạch bằng sắt)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteor'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meteor, which streaked across the night sky, was a breathtaking sight.
|
Thiên thạch, thứ vụt qua bầu trời đêm, là một cảnh tượng ngoạn mục. |
| Phủ định |
That was not a meteor that I saw, which means it could have been space debris.
|
Đó không phải là một thiên thạch mà tôi đã thấy, điều đó có nghĩa là nó có thể là mảnh vụn không gian. |
| Nghi vấn |
Is that a meteor, which is burning up in the atmosphere?
|
Đó có phải là một thiên thạch, thứ đang cháy trong bầu khí quyển không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A meteor streaked across the night sky.
|
Một thiên thạch vạch ngang bầu trời đêm. |
| Phủ định |
That meteor didn't burn up completely in the atmosphere.
|
Thiên thạch đó đã không cháy hết hoàn toàn trong khí quyển. |
| Nghi vấn |
Did you see the meteor last night?
|
Bạn có thấy thiên thạch tối qua không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next space mission launches, scientists will have studied that meteor extensively.
|
Vào thời điểm nhiệm vụ không gian tiếp theo được khởi động, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu kỹ lưỡng thiên thạch đó. |
| Phủ định |
By 2030, the Earth will not have been struck by a meteor of that size.
|
Đến năm 2030, Trái Đất sẽ chưa bị một thiên thạch có kích thước như vậy va vào. |
| Nghi vấn |
Will the astronomers have located the source of the meteor shower by the end of the year?
|
Liệu các nhà thiên văn học có tìm ra nguồn gốc của trận mưa sao băng vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People were watching the meteor shower when the power went out.
|
Mọi người đang xem mưa sao băng thì mất điện. |
| Phủ định |
He wasn't reporting on the meteor's trajectory at that exact moment.
|
Anh ấy không báo cáo về quỹ đạo của thiên thạch vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they studying the meteor's composition when it disintegrated?
|
Họ có đang nghiên cứu thành phần của thiên thạch khi nó tan rã không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A bright meteor streaked across the sky last night.
|
Một sao băng sáng chói xẹt qua bầu trời đêm qua. |
| Phủ định |
There wasn't a meteor shower visible due to the heavy cloud cover.
|
Không có trận mưa sao băng nào có thể nhìn thấy do mây che phủ dày đặc. |
| Nghi vấn |
Did you see the meteor that flashed before dawn?
|
Bạn có nhìn thấy sao băng lóe lên trước bình minh không? |