kuiper belt object
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kuiper belt object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ thiên thể nào quay quanh Mặt Trời trong Vành đai Kuiper, một khu vực nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương.
Definition (English Meaning)
Any celestial body that orbits the Sun in the Kuiper Belt, a region beyond Neptune's orbit.
Ví dụ Thực tế với 'Kuiper belt object'
-
"Many Kuiper Belt Objects remain undiscovered due to their small size and distance from the Sun."
"Nhiều Vật thể Vành đai Kuiper vẫn chưa được khám phá do kích thước nhỏ và khoảng cách xa Mặt Trời."
-
"The New Horizons spacecraft studied a Kuiper Belt Object called Arrokoth."
"Tàu vũ trụ New Horizons đã nghiên cứu một Vật thể Vành đai Kuiper có tên là Arrokoth."
-
"Scientists are using telescopes to search for more Kuiper Belt Objects."
"Các nhà khoa học đang sử dụng kính viễn vọng để tìm kiếm thêm các Vật thể Vành đai Kuiper."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kuiper belt object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kuiper belt object
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kuiper belt object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chung các thiên thể khác nhau tồn tại trong Vành đai Kuiper, bao gồm các hành tinh lùn (như Pluto), các vật thể Kuiper cổ điển (classical KBOs) và các vật thể cộng hưởng (resonant KBOs). 'Object' trong trường hợp này nhấn mạnh tính chất vật lý, thiên văn học của thiên thể, không nhất thiết phải là một hành tinh theo định nghĩa đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kuiper belt object'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seen a Kuiper Belt object through her telescope the previous night.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một thiên thể thuộc vành đai Kuiper qua kính viễn vọng của mình vào đêm hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe that all Kuiper Belt objects were properly cataloged.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin rằng tất cả các thiên thể thuộc vành đai Kuiper đã được lập danh mục đúng cách. |
| Nghi vấn |
The student asked if the professor thought that a new Kuiper Belt object would be discovered soon.
|
Học sinh hỏi liệu giáo sư có nghĩ rằng một thiên thể thuộc vành đai Kuiper mới sẽ sớm được phát hiện hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A Kuiper Belt object orbits the sun beyond Neptune.
|
Một vật thể Vành đai Kuiper quay quanh mặt trời phía ngoài sao Hải Vương. |
| Phủ định |
That Kuiper Belt object does not appear to have any moons.
|
Vật thể Vành đai Kuiper đó dường như không có bất kỳ mặt trăng nào. |
| Nghi vấn |
Does the Kuiper Belt object have a stable orbit?
|
Vật thể Vành đai Kuiper đó có quỹ đạo ổn định không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have discovered numerous new Kuiper Belt objects.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ khám phá ra vô số vật thể mới ở vành đai Kuiper. |
| Phủ định |
By the time the next probe reaches Pluto, it won't have studied all the known Kuiper Belt objects.
|
Vào thời điểm tàu thăm dò tiếp theo đến Sao Diêm Vương, nó sẽ chưa nghiên cứu tất cả các vật thể đã biết ở vành đai Kuiper. |
| Nghi vấn |
Will the New Horizons spacecraft have identified more Kuiper Belt objects by the end of its mission?
|
Tàu vũ trụ New Horizons sẽ xác định được nhiều vật thể vành đai Kuiper hơn vào cuối nhiệm vụ của nó chứ? |