(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astounded
C1

astounded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh ngạc sửng sốt choáng váng tròn mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng kinh ngạc hoặc sửng sốt.

Definition (English Meaning)

Overwhelmed with surprise or amazement.

Ví dụ Thực tế với 'Astounded'

  • "I was astounded by the beauty of the landscape."

    "Tôi đã vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp của phong cảnh."

  • "The audience was astounded by her performance."

    "Khán giả đã vô cùng kinh ngạc trước màn trình diễn của cô ấy."

  • "He was astounded at the news of his promotion."

    "Anh ấy đã vô cùng kinh ngạc trước tin được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: astound
  • Adjective: astounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amazed(kinh ngạc)
astonished(kinh ngạc)
flabbergasted(sửng sốt) dumbfounded(chết lặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimpressed(không ấn tượng)
underwhelmed(không hứng thú)

Từ liên quan (Related Words)

shocked(bị sốc)
stunned(choáng váng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Astounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một sự ngạc nhiên lớn, vượt quá mức bình thường. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc thán phục trước điều gì đó bất ngờ và ấn tượng. Khác với 'surprised' (bất ngờ) ở mức độ mạnh mẽ hơn nhiều; 'amazed' (kinh ngạc) cũng gần nghĩa, nhưng 'astounded' thường ngụ ý sự choáng váng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

'Astounded by' được dùng khi nguồn gốc của sự kinh ngạc là một người, một sự vật, hoặc một hành động. 'Astounded at' được dùng khi nguồn gốc của sự kinh ngạc là một sự kiện, một tình huống, hoặc một điều gì đó trừu tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astounded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)