(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmology
C1

cosmology

noun

Nghĩa tiếng Việt

vũ trụ học môn vũ trụ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, sự phát triển và cấu trúc tổng thể của vũ trụ.

Definition (English Meaning)

The science of the origin and development of the universe.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmology'

  • "Modern cosmology began with Einstein's theory of general relativity."

    "Vũ trụ học hiện đại bắt đầu với thuyết tương đối rộng của Einstein."

  • "Cosmology seeks to understand the large-scale structure of the universe."

    "Vũ trụ học tìm cách hiểu cấu trúc quy mô lớn của vũ trụ."

  • "The standard model of cosmology explains the evolution of the universe from the Big Bang."

    "Mô hình chuẩn của vũ trụ học giải thích sự tiến hóa của vũ trụ từ Vụ Nổ Lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmology
  • Adjective: cosmological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ trụ học Vật lý thiên văn

Ghi chú Cách dùng 'Cosmology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cosmology explores the largest-scale structures and dynamics of the universe and fundamental questions about its origin, evolution, and ultimate fate. It is closely related to astronomy and astrophysics but focuses on the universe as a whole rather than individual celestial objects.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu (e.g., the cosmology of the early universe). in: thường dùng để chỉ một khía cạnh nào đó được đề cập (e.g., advances in cosmology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmology'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering cosmological theories helps us understand the universe's origins.
Xem xét các lý thuyết vũ trụ học giúp chúng ta hiểu nguồn gốc của vũ trụ.
Phủ định
He avoids discussing cosmological arguments because they are complex.
Anh ấy tránh thảo luận về các lập luận vũ trụ học vì chúng phức tạp.
Nghi vấn
Is studying cosmology essential for a degree in astrophysics?
Học vũ trụ học có cần thiết cho bằng cấp về vật lý thiên văn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying cosmological models to understand the universe's future.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu các mô hình vũ trụ học để hiểu về tương lai của vũ trụ.
Phủ định
The students won't be focusing on cosmology; they'll be studying astrophysics instead.
Các sinh viên sẽ không tập trung vào vũ trụ học; họ sẽ đang học về vật lý thiên văn thay vào đó.
Nghi vấn
Will the researchers be presenting their findings on dark energy and its impact on cosmology at the conference?
Liệu các nhà nghiên cứu có đang trình bày những phát hiện của họ về năng lượng tối và tác động của nó lên vũ trụ học tại hội nghị không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universe's cosmology is a subject of intense study.
Vũ trụ học của vũ trụ là một chủ đề nghiên cứu chuyên sâu.
Phủ định
My professor's understanding of cosmology isn't complete yet.
Sự hiểu biết của giáo sư tôi về vũ trụ học vẫn chưa hoàn thiện.
Nghi vấn
Is NASA's cosmological research yielding new discoveries?
Nghiên cứu vũ trụ học của NASA có mang lại những khám phá mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)