(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ athletic
B1

athletic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khỏe mạnh thuộc về thể thao có dáng vóc thể thao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Athletic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khỏe mạnh về thể chất, cân đối và năng động.

Definition (English Meaning)

Physically strong, fit, and active.

Ví dụ Thực tế với 'Athletic'

  • "She has an athletic build."

    "Cô ấy có một vóc dáng khỏe mạnh."

  • "He is an athletic young man."

    "Anh ấy là một chàng trai trẻ khỏe mạnh."

  • "The athletic department at the university is very well-funded."

    "Bộ phận thể thao tại trường đại học được tài trợ rất tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Athletic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: athletic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sports(thể thao)
exercise(tập thể dục)
gym(phòng tập thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Athletic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'athletic' thường dùng để mô tả người có khả năng thể thao tốt, có sức khỏe và sự nhanh nhẹn. Nó cũng có thể dùng để mô tả các hoạt động hoặc quần áo liên quan đến thể thao. Khác với 'sporty', 'athletic' nhấn mạnh vào khả năng thể chất và sức mạnh hơn là sở thích tham gia các môn thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Khi dùng 'athletic at', thường để chỉ khả năng thể thao ở một độ tuổi cụ thể hoặc so sánh. Ví dụ: 'He's athletic at his age.' (Anh ấy khỏe mạnh ở độ tuổi của anh ấy).
'Athletic in' thường đi kèm với một môn thể thao cụ thể. Ví dụ: 'He's athletic in football.' (Anh ấy khỏe mạnh khi chơi bóng đá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Athletic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she is athletic, she prefers to read books in her free time.
Mặc dù cô ấy có tố chất thể thao, cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.
Phủ định
Even though he is athletic, he doesn't enjoy playing team sports.
Mặc dù anh ấy có tố chất thể thao, anh ấy không thích chơi các môn thể thao đồng đội.
Nghi vấn
Since she is so athletic, does she participate in any competitions?
Vì cô ấy rất khỏe mạnh, cô ấy có tham gia bất kỳ cuộc thi nào không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an athletic young man.
Anh ấy là một chàng trai trẻ khỏe mạnh.
Phủ định
She isn't athletic, but she enjoys reading.
Cô ấy không khỏe mạnh lắm, nhưng cô ấy thích đọc sách.
Nghi vấn
Are they athletic enough to join the team?
Họ có đủ khỏe mạnh để tham gia đội không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be athletic if she practices regularly.
Cô ấy sẽ trở nên khỏe mạnh nếu cô ấy tập luyện thường xuyên.
Phủ định
He is not going to be athletic if he continues to eat junk food.
Anh ấy sẽ không khỏe mạnh nếu anh ấy tiếp tục ăn đồ ăn vặt.
Nghi vấn
Will they be athletic enough to win the competition?
Liệu họ có đủ khỏe mạnh để giành chiến thắng trong cuộc thi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been training athletically for years before she finally won the championship.
Cô ấy đã tập luyện thể thao trong nhiều năm trước khi cuối cùng giành được chức vô địch.
Phủ định
He hadn't been participating athletically in school events before the coach discovered his talent.
Anh ấy đã không tham gia các sự kiện thể thao ở trường trước khi huấn luyện viên phát hiện ra tài năng của mình.
Nghi vấn
Had they been competing athletically with each other before the final competition?
Họ đã cạnh tranh thể thao với nhau trước trận chung kết chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been training athletically for the marathon.
Cô ấy đã tập luyện như một vận động viên cho cuộc thi marathon.
Phủ định
They haven't been competing athletically in recent games.
Gần đây họ đã không thi đấu với phong độ của một vận động viên trong các trận đấu.
Nghi vấn
Has he been living an athletic lifestyle since he retired?
Có phải anh ấy đã sống một lối sống năng động kể từ khi nghỉ hưu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)