sporty
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thích thể thao hoặc giỏi thể thao.
Definition (English Meaning)
Fond of or good at sports.
Ví dụ Thực tế với 'Sporty'
-
"He's a sporty guy who loves playing basketball."
"Anh ấy là một người thích thể thao và rất thích chơi bóng rổ."
-
"My brother is very sporty; he plays football, basketball, and swims."
"Anh trai tôi rất yêu thể thao; anh ấy chơi bóng đá, bóng rổ và bơi lội."
-
"The jacket has a sporty design."
"Chiếc áo khoác có thiết kế thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sporty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "sporty" thường được dùng để mô tả người thích tham gia các hoạt động thể thao hoặc có năng khiếu trong các môn thể thao. Nó cũng có thể dùng để mô tả vật dụng, chẳng hạn như xe hơi, có thiết kế năng động và gợi nhớ đến thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporty'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys a sporty lifestyle.
|
Cô ấy thích một lối sống năng động. |
| Phủ định |
He is not a sporty person.
|
Anh ấy không phải là một người năng động. |
| Nghi vấn |
Are you feeling sporty today?
|
Hôm nay bạn có cảm thấy tràn đầy năng lượng không? |