(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomism
C1

atomism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa nguyên tử thuyết nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng mọi vật đều cấu tạo từ những thành phần đơn giản, không thể phân chia được.

Definition (English Meaning)

The belief that all things are composed of ultimately simple, indivisible constituents.

Ví dụ Thực tế với 'Atomism'

  • "Ancient Greek atomism proposed that the universe was made of indivisible particles."

    "Học thuyết nguyên tử của Hy Lạp cổ đại cho rằng vũ trụ được tạo thành từ các hạt không thể phân chia."

  • "The concept of atomism has influenced various fields, from philosophy to physics."

    "Khái niệm về chủ nghĩa nguyên tử đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến vật lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomism
  • Adjective: atomistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Vật lý Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Atomism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong triết học, atomism thường liên quan đến ý tưởng rằng thế giới có thể được hiểu bằng cách phân tích nó thành các phần nhỏ nhất, cơ bản nhất. Trong vật lý và hóa học, nó liên quan đến lý thuyết nguyên tử, cho rằng vật chất được cấu tạo từ các nguyên tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được sử dụng để chỉ một bối cảnh rộng lớn hơn (ví dụ: atomism in philosophy). of: Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của cái gì đó (ví dụ: the atomism of matter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)