holism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết cho rằng các bộ phận của một tổng thể có mối liên hệ mật thiết với nhau và chỉ có thể được giải thích bằng cách tham chiếu đến tổng thể đó.
Definition (English Meaning)
The theory that parts of a whole are intimately interconnected and explicable only by reference to the whole.
Ví dụ Thực tế với 'Holism'
-
"The doctor practiced holism, considering the patient's mental and emotional health as well as their physical condition."
"Bác sĩ thực hành chủ nghĩa toàn diện, xem xét sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân cũng như tình trạng thể chất của họ."
-
"Holism emphasizes the importance of the environment in understanding human behavior."
"Chủ nghĩa toàn diện nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong việc hiểu hành vi của con người."
-
"The school adopted a philosophy of holism, focusing on the development of the whole child."
"Trường học áp dụng triết lý toàn diện, tập trung vào sự phát triển toàn diện của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holism
- Adjective: holistic
- Adverb: holistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holism nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét một hệ thống, một vấn đề hoặc một con người như một tổng thể không thể chia cắt, thay vì chỉ tập trung vào các thành phần riêng lẻ. Nó trái ngược với reductionism, vốn cố gắng giải thích mọi thứ bằng cách chia chúng thành các bộ phận nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Holism in" thường được sử dụng để nói về cách holism được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "Holism in medicine". "Holism to" ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự đóng góp của holism vào một lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.