nebulizer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nebulizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị tạo ra một luồng hơi sương mịn từ chất lỏng, được sử dụng, ví dụ, để hít một loại thuốc.
Definition (English Meaning)
A device for producing a fine spray of liquid, used for example for inhaling a drug.
Ví dụ Thực tế với 'Nebulizer'
-
"The doctor prescribed a nebulizer for the child's asthma."
"Bác sĩ kê một máy khí dung cho bệnh hen suyễn của đứa trẻ."
-
"She uses a nebulizer twice a day to manage her cystic fibrosis."
"Cô ấy sử dụng máy khí dung hai lần một ngày để kiểm soát bệnh xơ nang của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nebulizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nebulizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nebulizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nebulizer thường được sử dụng để cung cấp thuốc trực tiếp vào phổi, thường là cho những người mắc bệnh hen suyễn, COPD hoặc các bệnh hô hấp khác. So với ống hít định liều (MDI), nebulizer có thể dễ sử dụng hơn đối với trẻ em hoặc những người gặp khó khăn trong việc phối hợp hít vào và kích hoạt thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' khi nói về việc sử dụng nebulizer với một loại thuốc cụ thể. Ví dụ: 'The patient was treated with a nebulizer with albuterol.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nebulizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.