(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emitting
B2

emitting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang phát ra đang tỏa ra đang thải ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'emit': Phát ra, tỏa ra, thải ra (ánh sáng, nhiệt, mùi, hoặc chất khác); cho ra, giải phóng.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'emit': To send out (light, heat, a smell, or other substance); to give forth or release.

Ví dụ Thực tế với 'Emitting'

  • "The factory is emitting toxic fumes into the atmosphere."

    "Nhà máy đang thải khói độc hại vào bầu khí quyển."

  • "The sun is constantly emitting energy."

    "Mặt trời liên tục phát ra năng lượng."

  • "The device was emitting a high-pitched sound."

    "Thiết bị đang phát ra một âm thanh the thé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emitting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

releasing(thải ra, giải phóng)
discharging(xả ra) expelling(tống ra)
giving off(tỏa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorbing(hấp thụ)
containing(chứa đựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Emitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Emitting'' thường được sử dụng để mô tả quá trình liên tục hoặc đang diễn ra của việc phát ra hoặc giải phóng một cái gì đó. Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra, khác với việc chỉ nói rằng một vật thể ''emit'' (phát ra) một cái gì đó một cách tổng quát. Cần phân biệt với 'releasing' (giải phóng), trong đó 'emitting' mang tính chất tự thân của vật, còn 'releasing' thường mang tính chủ động, có tác động từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

''Emitting from'': cho biết nguồn gốc của thứ đang được phát ra. Ví dụ: Smoke emitting from the chimney.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emitting'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory had been emitting toxic fumes for hours before the inspectors arrived.
Nhà máy đã thải ra khói độc trong nhiều giờ trước khi các thanh tra đến.
Phủ định
The volcano hadn't been emitting lava for very long before the eruption started.
Ngọn núi lửa đã không phun trào dung nham được bao lâu trước khi vụ phun trào bắt đầu.
Nghi vấn
Had the old car been emitting black smoke before it broke down?
Chiếc xe cũ có đang thải ra khói đen trước khi nó bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)