aerosol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerosol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được chứa dưới áp suất và có thể được giải phóng dưới dạng phun sương mịn, thường bằng khí đẩy.
Definition (English Meaning)
A substance enclosed under pressure and able to be released as a fine spray, typically by means of a propellant gas.
Ví dụ Thực tế với 'Aerosol'
-
"The can contains an aerosol."
"Lon này chứa một chất lỏng nén dưới dạng aerosol."
-
"Aerosol cans are convenient for applying paint."
"Bình xịt aerosol rất tiện lợi để sơn."
-
"Air pollution includes aerosols such as dust and smoke."
"Ô nhiễm không khí bao gồm các aerosol như bụi và khói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerosol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerosol
- Adjective: aerosol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerosol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aerosol thường được dùng để chỉ các sản phẩm đóng gói dưới dạng bình xịt như keo xịt tóc, sơn xịt, hoặc các chất phun khử mùi. Nó cũng có thể đề cập đến các hạt lơ lửng trong không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí của aerosol (ví dụ: aerosol in a can). from: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc của aerosol (ví dụ: aerosol from industrial processes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerosol'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding aerosol sprays is crucial for protecting the ozone layer.
|
Tránh sử dụng bình xịt aerosol là rất quan trọng để bảo vệ tầng ozone. |
| Phủ định |
I don't recommend using aerosol deodorant in a poorly ventilated room.
|
Tôi không khuyên bạn nên sử dụng chất khử mùi aerosol trong một căn phòng thông gió kém. |
| Nghi vấn |
Is tolerating aerosol pollution affecting our respiratory health?
|
Liệu việc chịu đựng ô nhiễm aerosol có ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are starting to aerosol a substance in the experiment to observe its dispersion.
|
Các nhà khoa học đang bắt đầu phun một chất trong thí nghiệm để quan sát sự phân tán của nó. |
| Phủ định |
The regulations require us not to aerosol harmful chemicals into the atmosphere.
|
Các quy định yêu cầu chúng ta không phun các hóa chất độc hại vào khí quyển. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to aerosol the disinfectant in the hospital?
|
Tại sao họ quyết định phun thuốc khử trùng trong bệnh viện? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air was full of aerosol spray after he painted the graffiti.
|
Không khí đầy hơi xịt aerosol sau khi anh ta vẽ graffiti. |
| Phủ định |
She didn't realize the hairspray she used was an aerosol.
|
Cô ấy đã không nhận ra loại keo xịt tóc cô ấy dùng là một loại aerosol. |
| Nghi vấn |
Did you see the large aerosol can he was carrying?
|
Bạn có thấy bình xịt aerosol lớn mà anh ấy mang theo không? |