(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerosol
B2

aerosol

noun

Nghĩa tiếng Việt

bình xịt chất lỏng nén hạt lơ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerosol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được chứa dưới áp suất và có thể được giải phóng dưới dạng phun sương mịn, thường bằng khí đẩy.

Definition (English Meaning)

A substance enclosed under pressure and able to be released as a fine spray, typically by means of a propellant gas.

Ví dụ Thực tế với 'Aerosol'

  • "The can contains an aerosol."

    "Lon này chứa một chất lỏng nén dưới dạng aerosol."

  • "Aerosol cans are convenient for applying paint."

    "Bình xịt aerosol rất tiện lợi để sơn."

  • "Air pollution includes aerosols such as dust and smoke."

    "Ô nhiễm không khí bao gồm các aerosol như bụi và khói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerosol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerosol
  • Adjective: aerosol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spray(sương, phun)
mist(sương mù)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Aerosol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aerosol thường được dùng để chỉ các sản phẩm đóng gói dưới dạng bình xịt như keo xịt tóc, sơn xịt, hoặc các chất phun khử mùi. Nó cũng có thể đề cập đến các hạt lơ lửng trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in: Được sử dụng để chỉ vị trí của aerosol (ví dụ: aerosol in a can). from: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc của aerosol (ví dụ: aerosol from industrial processes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerosol'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding aerosol sprays is crucial for protecting the ozone layer.
Tránh sử dụng bình xịt aerosol là rất quan trọng để bảo vệ tầng ozone.
Phủ định
I don't recommend using aerosol deodorant in a poorly ventilated room.
Tôi không khuyên bạn nên sử dụng chất khử mùi aerosol trong một căn phòng thông gió kém.
Nghi vấn
Is tolerating aerosol pollution affecting our respiratory health?
Liệu việc chịu đựng ô nhiễm aerosol có ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are starting to aerosol a substance in the experiment to observe its dispersion.
Các nhà khoa học đang bắt đầu phun một chất trong thí nghiệm để quan sát sự phân tán của nó.
Phủ định
The regulations require us not to aerosol harmful chemicals into the atmosphere.
Các quy định yêu cầu chúng ta không phun các hóa chất độc hại vào khí quyển.
Nghi vấn
Why did they decide to aerosol the disinfectant in the hospital?
Tại sao họ quyết định phun thuốc khử trùng trong bệnh viện?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air was full of aerosol spray after he painted the graffiti.
Không khí đầy hơi xịt aerosol sau khi anh ta vẽ graffiti.
Phủ định
She didn't realize the hairspray she used was an aerosol.
Cô ấy đã không nhận ra loại keo xịt tóc cô ấy dùng là một loại aerosol.
Nghi vấn
Did you see the large aerosol can he was carrying?
Bạn có thấy bình xịt aerosol lớn mà anh ấy mang theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)