atomizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi một chất lỏng thành dạng phun sương hoặc hơi sương mịn.
Definition (English Meaning)
Converting a liquid into a fine spray or mist.
Ví dụ Thực tế với 'Atomizing'
-
"The fuel injector is atomizing the gasoline before it enters the combustion chamber."
"Kim phun nhiên liệu đang chuyển xăng thành dạng phun sương mịn trước khi nó đi vào buồng đốt."
-
"The new sprayer is capable of atomizing the liquid fertilizer for better coverage."
"Máy phun mới có khả năng chuyển phân bón lỏng thành dạng phun sương để có độ phủ tốt hơn."
-
"Atomizing essential oils is a common method for aromatherapy."
"Việc chuyển đổi tinh dầu thành dạng phun sương là một phương pháp phổ biến trong liệu pháp hương thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomizing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc chia nhỏ chất lỏng thành các hạt rất nhỏ. Khác với 'spraying' ở chỗ 'atomizing' nhấn mạnh kích thước hạt rất nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Atomizing *into* (một cái gì đó): cho biết chất lỏng được biến đổi thành gì. Atomizing *with* (một cái gì đó): hiếm gặp, có thể ám chỉ sử dụng một công cụ để atomize.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.