(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomizing
C1

atomizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

phun sương tạo sương mịn chuyển thành dạng phun sương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển đổi một chất lỏng thành dạng phun sương hoặc hơi sương mịn.

Definition (English Meaning)

Converting a liquid into a fine spray or mist.

Ví dụ Thực tế với 'Atomizing'

  • "The fuel injector is atomizing the gasoline before it enters the combustion chamber."

    "Kim phun nhiên liệu đang chuyển xăng thành dạng phun sương mịn trước khi nó đi vào buồng đốt."

  • "The new sprayer is capable of atomizing the liquid fertilizer for better coverage."

    "Máy phun mới có khả năng chuyển phân bón lỏng thành dạng phun sương để có độ phủ tốt hơn."

  • "Atomizing essential oils is a common method for aromatherapy."

    "Việc chuyển đổi tinh dầu thành dạng phun sương là một phương pháp phổ biến trong liệu pháp hương thơm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spraying(phun)
nebulizing(tạo sương)
vaporizing(bốc hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

combustion(sự đốt cháy)
fuel injection(phun nhiên liệu)
nozzle(vòi phun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Atomizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc chia nhỏ chất lỏng thành các hạt rất nhỏ. Khác với 'spraying' ở chỗ 'atomizing' nhấn mạnh kích thước hạt rất nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

Atomizing *into* (một cái gì đó): cho biết chất lỏng được biến đổi thành gì. Atomizing *with* (một cái gì đó): hiếm gặp, có thể ám chỉ sử dụng một công cụ để atomize.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)