(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomize
C1

atomize

verb

Nghĩa tiếng Việt

phun sương nguyên tử hóa phân tách thành nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tách thành các nguyên tử hoặc các hạt nhỏ khác; biến thành dạng phun sương mịn.

Definition (English Meaning)

To reduce to atoms or other small particles; to reduce to a fine spray or mist.

Ví dụ Thực tế với 'Atomize'

  • "The fuel injector atomizes the gasoline before it enters the engine."

    "Vòi phun nhiên liệu phun xăng thành dạng sương trước khi nó đi vào động cơ."

  • "The liquid is atomized using a high-pressure nozzle."

    "Chất lỏng được phun sương bằng cách sử dụng một vòi phun áp suất cao."

  • "Scientists are exploring methods to atomize carbon dioxide for sustainable energy solutions."

    "Các nhà khoa học đang khám phá các phương pháp để phân tách carbon dioxide thành các nguyên tử cho các giải pháp năng lượng bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spray(phun)
vaporize(bốc hơi)
nebulize(phun thành sương (dùng trong y tế))
disintegrate(phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

condense(ngưng tụ)
coagulate(đông tụ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Atomize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'atomize' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và công nghiệp liên quan đến việc chia nhỏ vật chất. Nó có thể mô tả quá trình biến đổi một chất lỏng thành sương mù (như trong bình xịt) hoặc quá trình phân rã vật chất thành các thành phần cơ bản của nó. So với 'pulverize' (nghiền thành bột), 'atomize' nhấn mạnh việc chia nhỏ tới mức các hạt cực kỳ nhỏ hoặc thành các nguyên tử. Khác với 'fragment' (làm vỡ thành mảnh), 'atomize' bao hàm sự phân tách sâu sắc và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

Khi sử dụng 'into', nó thường chỉ kết quả của quá trình atom hóa: 'The liquid was atomized into a fine mist.' (Chất lỏng được phun thành sương mù mịn). Khi sử dụng 'by', nó chỉ phương pháp hoặc công cụ để atom hóa: 'The fuel is atomized by a nozzle.' (Nhiên liệu được phun sương bởi một vòi phun).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomize'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists use lasers to atomize the sample for analysis.
Các nhà khoa học sử dụng tia laser để nguyên tử hóa mẫu vật để phân tích.
Phủ định
It's important not to atomize the solution too quickly, or it might explode.
Điều quan trọng là không nên nguyên tử hóa dung dịch quá nhanh, nếu không nó có thể phát nổ.
Nghi vấn
Why do you need to atomize the fuel before it enters the engine?
Tại sao bạn cần nguyên tử hóa nhiên liệu trước khi nó đi vào động cơ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist atomizes the substance to analyze its components.
Nhà khoa học phân tách chất thành các nguyên tử để phân tích các thành phần của nó.
Phủ định
Never have I seen the company so carelessly atomize its customer base with such drastic policy changes.
Chưa bao giờ tôi thấy công ty lại bất cẩn phân tán cơ sở khách hàng của mình bằng những thay đổi chính sách quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Should the metal be atomized before entering the next stage of the process?
Kim loại có nên được phân tách thành nguyên tử trước khi bước vào giai đoạn tiếp theo của quy trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)