(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomized
C1

atomized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị phân mảnh bị chia nhỏ bị rời rạc bị cá nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị biến đổi thành các nguyên tử hoặc các hạt nhỏ; bị phân mảnh thành các phần nhỏ, rời rạc.

Definition (English Meaning)

Reduced to atoms or fine particles; fragmented into small, disconnected parts.

Ví dụ Thực tế với 'Atomized'

  • "The community became atomized after the factory closed, with people losing their social connections."

    "Cộng đồng trở nên rời rạc sau khi nhà máy đóng cửa, mọi người mất đi những mối liên kết xã hội của họ."

  • "The market has become increasingly atomized, with many small businesses competing for customers."

    "Thị trường ngày càng trở nên phân mảnh, với nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh giành khách hàng."

  • "His responsibilities were atomized into small, manageable tasks."

    "Trách nhiệm của anh ấy được chia nhỏ thành những nhiệm vụ nhỏ, dễ quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: atomize
  • Adjective: atomized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unified(thống nhất)
cohesive(gắn kết)
integrated(hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Vật lý Hóa học Xã hội học Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Atomized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'atomized' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái bị phân tách, chia nhỏ, hoặc cá nhân hóa đến mức mất đi tính thống nhất hoặc gắn kết. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cô lập và mất kết nối, hoặc nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là sự phân chia thành các phần nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)