(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atrophic scar
C1

atrophic scar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sẹo lõm sẹo teo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atrophic scar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sẹo lõm hình thành do da không thể tái tạo đủ mô. Sẹo lõm là sẹo để lại vết lõm trên da.

Definition (English Meaning)

A type of scar that results in a depression in the skin. It occurs when the skin is unable to regenerate tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Atrophic scar'

  • "She had several atrophic scars on her cheeks from acne."

    "Cô ấy có vài vết sẹo lõm trên má do mụn trứng cá."

  • "Laser resurfacing can help reduce the appearance of atrophic scars."

    "Tái tạo bề mặt da bằng laser có thể giúp giảm sự xuất hiện của sẹo lõm."

  • "Atrophic scars often result from inflammatory skin conditions."

    "Sẹo lõm thường là kết quả của các tình trạng viêm da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atrophic scar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scar
  • Adjective: atrophic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depressed scar(sẹo lõm)
sunken scar(sẹo lún)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acne scar(sẹo mụn)
ice pick scar(sẹo đáy nhọn (do mụn))
boxcar scar(sẹo hình hộp (do mụn))
rolling scar(sẹo lượn sóng (do mụn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Atrophic scar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sẹo lõm (atrophic scar) khác với sẹo phì đại (hypertrophic scar) và sẹo lồi (keloid scar) ở chỗ nó bị lõm xuống thay vì nổi lên. Sẹo lõm thường do mụn trứng cá, thủy đậu hoặc phẫu thuật gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

'- scar on (the skin)': chỉ vị trí của sẹo trên da. Ví dụ: 'He had an atrophic scar on his face.' - 'scar from (acne/surgery)': chỉ nguyên nhân gây ra sẹo. Ví dụ: 'She had atrophic scars from severe acne.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atrophic scar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)