keloid scar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keloid scar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết sẹo lồi, dày lên phát triển sau khi một vết thương lành. Sẹo lồi là do sự tăng sinh quá mức collagen tại vị trí vết thương da đã lành.
Definition (English Meaning)
A raised, thickened scar that develops after an injury heals. Keloids are caused by an overgrowth of collagen at the site of the healed skin injury.
Ví dụ Thực tế với 'Keloid scar'
-
"She developed a keloid scar after her burn healed."
"Cô ấy bị sẹo lồi sau khi vết bỏng của cô ấy lành lại."
-
"Keloid scars can be itchy and painful."
"Sẹo lồi có thể gây ngứa và đau."
-
"Treatment options for keloid scars include surgery, steroid injections, and laser therapy."
"Các lựa chọn điều trị cho sẹo lồi bao gồm phẫu thuật, tiêm steroid và điều trị bằng laser."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keloid scar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keloid scar
- Adjective: keloidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keloid scar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sẹo lồi khác với sẹo phì đại. Sẹo phì đại chỉ giới hạn trong khu vực vết thương ban đầu và có thể tự giảm bớt theo thời gian, trong khi sẹo lồi có thể lan rộng ra ngoài khu vực vết thương ban đầu và thường không tự giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí sẹo lồi xuất hiện (e.g., 'a keloid scar on the chest'). 'after' dùng để chỉ thời điểm sẹo lồi phát triển (e.g., 'a keloid scar after surgery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keloid scar'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has been studying keloid scars for years, trying to find a better treatment.
|
Bác sĩ đã và đang nghiên cứu sẹo lồi trong nhiều năm, cố gắng tìm ra phương pháp điều trị tốt hơn. |
| Phủ định |
She hasn't been treating her keloidal skin condition properly, which is why it's getting worse.
|
Cô ấy đã không điều trị đúng cách tình trạng da sẹo lồi của mình, đó là lý do tại sao nó trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Have they been experiencing any pain from the keloid scar recently?
|
Gần đây họ có bị đau nhức gì từ vết sẹo lồi không? |