attainability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attainability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng có thể đạt được; tính khả thi; khả năng có thể thực hiện được.
Definition (English Meaning)
The quality of being attainable; the possibility of being achieved.
Ví dụ Thực tế với 'Attainability'
-
"The attainability of the project's objectives was carefully evaluated."
"Khả năng đạt được các mục tiêu của dự án đã được đánh giá cẩn thận."
-
"We must consider the attainability of our goals."
"Chúng ta phải xem xét khả năng đạt được các mục tiêu của mình."
-
"The study focused on the attainability of sustainable development."
"Nghiên cứu tập trung vào khả năng đạt được sự phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attainability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attainability
- Verb: attain
- Adjective: attainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attainability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'attainable' dùng để mô tả mục tiêu, kế hoạch, hoặc kết quả có thể đạt được bằng nỗ lực. Danh từ 'attainability' nhấn mạnh vào bản chất có thể đạt được của điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc lập kế hoạch. Khác với 'feasibility' (tính khả thi) thường liên quan đến nguồn lực và kỹ thuật, 'attainability' tập trung vào mức độ nỗ lực cần thiết và khả năng thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attainability of' + noun: cho biết khả năng đạt được của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The attainability of the goal is questionable.'
'Attainability for' + noun: cho biết đối tượng hoặc mục đích mà khả năng đạt được đang được xem xét. Ví dụ: 'The attainability for this project depends on funding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attainability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.