(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attempted
B2

attempted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã cố gắng bất thành (khi đi với danh từ: attempted murder - giết người bất thành)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attempted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã cố gắng thực hiện điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having tried to do something

Ví dụ Thực tế với 'Attempted'

  • "The attempted robbery was unsuccessful."

    "Vụ cướp bất thành."

  • "The attempted coup failed."

    "Cuộc đảo chính bất thành đã thất bại."

  • "Several prisoners attempted an escape."

    "Một vài tù nhân đã cố gắng trốn thoát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attempted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attempt
  • Adjective: attempted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tried(đã cố gắng)
endeavored(nỗ lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Attempted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attempted' thường được sử dụng để mô tả một hành động đã được bắt đầu nhưng có thể không thành công hoặc hoàn thành. Nó nhấn mạnh nỗ lực đã được thực hiện. So với 'tried', 'attempted' có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh tính nghiêm túc của nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường đi với 'at' để chỉ hành động cố gắng làm gì. Ví dụ: 'attempted at solving the problem'. Tuy nhiên, 'attempted' thường đứng trước danh từ (attempted murder) hơn là đi với giới từ trong cụm động từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attempted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)