attempted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attempted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã cố gắng thực hiện điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having tried to do something
Ví dụ Thực tế với 'Attempted'
-
"The attempted robbery was unsuccessful."
"Vụ cướp bất thành."
-
"The attempted coup failed."
"Cuộc đảo chính bất thành đã thất bại."
-
"Several prisoners attempted an escape."
"Một vài tù nhân đã cố gắng trốn thoát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attempted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attempt
- Adjective: attempted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attempted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attempted' thường được sử dụng để mô tả một hành động đã được bắt đầu nhưng có thể không thành công hoặc hoàn thành. Nó nhấn mạnh nỗ lực đã được thực hiện. So với 'tried', 'attempted' có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh tính nghiêm túc của nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'at' để chỉ hành động cố gắng làm gì. Ví dụ: 'attempted at solving the problem'. Tuy nhiên, 'attempted' thường đứng trước danh từ (attempted murder) hơn là đi với giới từ trong cụm động từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attempted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.