(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achieved
B2

achieved

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã đạt được đã thành công đã hoàn thành đã giành được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achieved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đạt được, đã hoàn thành một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn một cách thành công.

Definition (English Meaning)

Successfully reached a desired objective or result.

Ví dụ Thực tế với 'Achieved'

  • "She achieved excellent results in her exams."

    "Cô ấy đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi của mình."

  • "He achieved his dream of becoming a doctor."

    "Anh ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ."

  • "They achieved a breakthrough in cancer research."

    "Họ đã đạt được một bước đột phá trong nghiên cứu ung thư."

  • "The company achieved record sales this year."

    "Công ty đã đạt doanh số kỷ lục trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achieved'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accomplished(hoàn thành, đạt được) attained(đạt tới, giành được)
reached(đạt đến)
gained(thu được, đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed(thất bại)
lost(mất)

Từ liên quan (Related Words)

success(thành công)
goal(mục tiêu)
result(kết quả)
effort(nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Achieved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Achieved" là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "achieve". Nó nhấn mạnh sự thành công trong việc đạt được một điều gì đó đòi hỏi nỗ lực, kỹ năng hoặc thời gian. Thường dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành và có kết quả rõ ràng. So với "accomplished" (hoàn thành), "achieved" thường liên quan đến những mục tiêu khó khăn hơn hoặc mang tính cá nhân cao hơn. "Attained" cũng có nghĩa là đạt được, nhưng thường ám chỉ việc đạt đến một mức độ, vị trí, hoặc trạng thái nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

- in: được dùng khi nói về lĩnh vực hoặc phạm vi mà thành tựu đạt được (ví dụ: achieved success in business). - through: được dùng khi chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được (ví dụ: achieved results through hard work). - by: được dùng khi chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng (ví dụ: achieved a goal by using new technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achieved'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you work hard, you achieve good results.
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn đạt được kết quả tốt.
Phủ định
If you don't study, you don't achieve high grades.
Nếu bạn không học, bạn không đạt được điểm cao.
Nghi vấn
If you set a goal, do you usually achieve it?
Nếu bạn đặt ra một mục tiêu, bạn có thường đạt được nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)