succeeded
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeeded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được mục đích hoặc kết quả mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Succeeded'
-
"She succeeded in passing all her exams."
"Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua tất cả các kỳ thi."
-
"The company succeeded in increasing its profits."
"Công ty đã thành công trong việc tăng lợi nhuận."
-
"He succeeded her as the director of the organization."
"Ông ấy đã kế nhiệm bà làm giám đốc tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succeeded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: succeed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succeeded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc thành công trong một nỗ lực, dự án, hoặc mục tiêu cụ thể. Thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự nỗ lực và khả năng đã được đền đáp. Khác với 'managed' (xoay sở) ở chỗ 'succeeded' nhấn mạnh kết quả thành công thay vì chỉ sự vượt qua khó khăn. Khác với 'achieved' (đạt được) ở chỗ 'succeeded' ngụ ý một quá trình nỗ lực để đạt được điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
succeeded in + V-ing: thành công trong việc gì đó (nhấn mạnh quá trình). succeeded at + Noun: thành công ở lĩnh vực gì đó (nhấn mạnh lĩnh vực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeeded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.