(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attending to
B2

attending to

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc giải quyết xử lý đáp ứng tham dự (nếu nói về sự kiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attending to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết một vấn đề hoặc ai đó; chăm sóc, chú ý đến điều gì hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To deal with something or someone; to take care of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Attending to'

  • "The doctor is attending to a patient."

    "Bác sĩ đang chăm sóc một bệnh nhân."

  • "The nurse is attending to the patient's needs."

    "Y tá đang đáp ứng các nhu cầu của bệnh nhân."

  • "Please attend to this matter as soon as possible."

    "Vui lòng giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attending to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attend (to)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dealing with(giải quyết)
taking care of(chăm sóc)
addressing(xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assisting(giúp đỡ)
helping(giúp đỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Attending to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "attending to" thường được sử dụng khi bạn đang tập trung vào việc giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó. Nó mang sắc thái chủ động và có trách nhiệm. Khác với 'pay attention to' mang nghĩa đơn thuần là chú ý, 'attending to' bao hàm hành động cụ thể để giải quyết vấn đề hoặc giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' trong cụm 'attending to' là bắt buộc. Nó chỉ ra đối tượng mà hành động 'attend' hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attending to'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' attending to the lecture impressed the professor.
Việc các sinh viên chăm chú lắng nghe bài giảng đã gây ấn tượng với giáo sư.
Phủ định
The children's not attending to the instructions led to some mistakes.
Việc bọn trẻ không chú ý đến các hướng dẫn đã dẫn đến một vài sai sót.
Nghi vấn
Is John and Mary's attending to the details important for the success of the project?
Việc John và Mary chú ý đến các chi tiết có quan trọng cho sự thành công của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)