attending to
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attending to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải quyết một vấn đề hoặc ai đó; chăm sóc, chú ý đến điều gì hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
To deal with something or someone; to take care of something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Attending to'
-
"The doctor is attending to a patient."
"Bác sĩ đang chăm sóc một bệnh nhân."
-
"The nurse is attending to the patient's needs."
"Y tá đang đáp ứng các nhu cầu của bệnh nhân."
-
"Please attend to this matter as soon as possible."
"Vui lòng giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attending to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attend (to)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attending to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "attending to" thường được sử dụng khi bạn đang tập trung vào việc giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó. Nó mang sắc thái chủ động và có trách nhiệm. Khác với 'pay attention to' mang nghĩa đơn thuần là chú ý, 'attending to' bao hàm hành động cụ thể để giải quyết vấn đề hoặc giúp đỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' trong cụm 'attending to' là bắt buộc. Nó chỉ ra đối tượng mà hành động 'attend' hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attending to'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' attending to the lecture impressed the professor.
|
Việc các sinh viên chăm chú lắng nghe bài giảng đã gây ấn tượng với giáo sư. |
| Phủ định |
The children's not attending to the instructions led to some mistakes.
|
Việc bọn trẻ không chú ý đến các hướng dẫn đã dẫn đến một vài sai sót. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's attending to the details important for the success of the project?
|
Việc John và Mary chú ý đến các chi tiết có quan trọng cho sự thành công của dự án không? |