(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assisting
B2

assisting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang giúp đỡ hỗ trợ giúp sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assisting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giúp đỡ ai đó làm việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Helping someone to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Assisting'

  • "She is assisting the doctor with the surgery."

    "Cô ấy đang giúp bác sĩ phẫu thuật."

  • "The software is assisting users in creating complex documents."

    "Phần mềm đang hỗ trợ người dùng tạo ra các tài liệu phức tạp."

  • "He was assisting the police with their investigation."

    "Anh ấy đã hỗ trợ cảnh sát trong cuộc điều tra của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assisting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assisting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Assisting’ là dạng V-ing của động từ ‘assist’, thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một tính từ (participial adjective). Nó mang ý nghĩa đang trong quá trình giúp đỡ, hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó. Khác với 'help' mang tính tổng quát hơn, 'assist' thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi sự giúp đỡ mang tính chuyên môn, kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Assisting in' thường được sử dụng để chỉ sự giúp đỡ trong một lĩnh vực, công việc hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: assisting in research. 'Assisting with' thường được sử dụng để chỉ sự giúp đỡ với một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: assisting with paperwork.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assisting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)