(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neglecting
B2

neglecting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ bê sao nhãng không chú ý đến xem nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sao nhãng, bỏ bê; không quan tâm đúng mức đến điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Failing to care for properly; not giving enough attention to something.

Ví dụ Thực tế với 'Neglecting'

  • "He was accused of neglecting his children."

    "Anh ta bị buộc tội bỏ bê con cái."

  • "She's been neglecting her studies lately."

    "Gần đây cô ấy đã xao nhãng việc học."

  • "The city is neglecting its infrastructure."

    "Thành phố đang bỏ bê cơ sở hạ tầng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neglecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

caring(chăm sóc)
attending to(chú ý đến)
minding(quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Neglecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neglecting' thường dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc chăm sóc, thực hiện trách nhiệm hoặc chú ý đến điều gì đó quan trọng. Khác với 'ignoring' (lờ đi), 'neglecting' ngụ ý có một nghĩa vụ hoặc nhu cầu cần được đáp ứng, nhưng lại không được thực hiện. So với 'overlooking' (bỏ qua), 'neglecting' thường có hậu quả tiêu cực rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Neglect of' thường dùng để chỉ sự sao nhãng một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cụ thể (ví dụ: neglect of duty). 'Neglect in' thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự sao nhãng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó (ví dụ: neglect in one's studies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglecting'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been neglecting her studies lately, which is why her grades are falling.
Gần đây cô ấy đã xao nhãng việc học hành, đó là lý do tại sao điểm số của cô ấy đang giảm sút.
Phủ định
They haven't been neglecting their responsibilities; they've simply been overwhelmed with work.
Họ đã không hề xao nhãng trách nhiệm của mình; họ chỉ đơn giản là bị quá tải công việc.
Nghi vấn
Has he been neglecting his health by not exercising and eating poorly?
Có phải anh ấy đã xao nhãng sức khỏe của mình bằng cách không tập thể dục và ăn uống kém không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)