neglecting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sao nhãng, bỏ bê; không quan tâm đúng mức đến điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Failing to care for properly; not giving enough attention to something.
Ví dụ Thực tế với 'Neglecting'
-
"He was accused of neglecting his children."
"Anh ta bị buộc tội bỏ bê con cái."
-
"She's been neglecting her studies lately."
"Gần đây cô ấy đã xao nhãng việc học."
-
"The city is neglecting its infrastructure."
"Thành phố đang bỏ bê cơ sở hạ tầng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neglecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: neglect
- Adjective: neglectful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neglecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neglecting' thường dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc chăm sóc, thực hiện trách nhiệm hoặc chú ý đến điều gì đó quan trọng. Khác với 'ignoring' (lờ đi), 'neglecting' ngụ ý có một nghĩa vụ hoặc nhu cầu cần được đáp ứng, nhưng lại không được thực hiện. So với 'overlooking' (bỏ qua), 'neglecting' thường có hậu quả tiêu cực rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neglect of' thường dùng để chỉ sự sao nhãng một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cụ thể (ví dụ: neglect of duty). 'Neglect in' thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự sao nhãng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó (ví dụ: neglect in one's studies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglecting'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been neglecting her studies lately, which is why her grades are falling.
|
Gần đây cô ấy đã xao nhãng việc học hành, đó là lý do tại sao điểm số của cô ấy đang giảm sút. |
| Phủ định |
They haven't been neglecting their responsibilities; they've simply been overwhelmed with work.
|
Họ đã không hề xao nhãng trách nhiệm của mình; họ chỉ đơn giản là bị quá tải công việc. |
| Nghi vấn |
Has he been neglecting his health by not exercising and eating poorly?
|
Có phải anh ấy đã xao nhãng sức khỏe của mình bằng cách không tập thể dục và ăn uống kém không? |