attenuator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attenuator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử làm giảm biên độ hoặc công suất của tín hiệu mà không làm biến dạng đáng kể dạng sóng của nó.
Definition (English Meaning)
An electronic device that reduces the amplitude or power of a signal without appreciably distorting its waveform.
Ví dụ Thực tế với 'Attenuator'
-
"The engineer used an attenuator to reduce the signal strength before it reached the sensitive receiver."
"Kỹ sư đã sử dụng bộ suy giảm để giảm cường độ tín hiệu trước khi nó đến bộ thu nhạy cảm."
-
"This attenuator has a fixed attenuation of 10 dB."
"Bộ suy giảm này có độ suy giảm cố định là 10 dB."
-
"Variable attenuators allow for adjustable signal reduction."
"Bộ suy giảm biến đổi cho phép điều chỉnh mức giảm tín hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attenuator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attenuator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attenuator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attenuator thường được sử dụng trong các mạch điện tử để điều chỉnh mức tín hiệu, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi quá tải, hoặc để cải thiện sự phù hợp trở kháng. Nó khác với amplifier (bộ khuếch đại) ở chỗ làm giảm tín hiệu thay vì tăng cường nó. Các loại attenuator khác nhau bao gồm attenuator cố định (fixed attenuator), attenuator biến đổi (variable attenuator) và attenuator bước (step attenuator).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': Được sử dụng để chỉ tính năng hoặc mục đích của attenuator. Ví dụ: 'An attenuator with a 3dB attenuation'. 'in': Được sử dụng để chỉ vị trí của attenuator trong một mạch điện. Ví dụ: 'The attenuator is placed in the signal path.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attenuator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.