garb
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang phục, y phục (thường là loại đặc biệt hoặc khác biệt).
Definition (English Meaning)
Clothing of a distinctive or special type; attire.
Ví dụ Thực tế với 'Garb'
-
"The monks were dressed in traditional garb."
"Các nhà sư mặc trang phục truyền thống."
-
"The guards were in full ceremonial garb."
"Các lính canh mặc đầy đủ lễ phục."
-
"They were disguised in the garb of shepherds."
"Họ ngụy trang bằng cách mặc trang phục của người chăn cừu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: garb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'garb' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'clothes' hay 'clothing'. Nó thường được sử dụng để chỉ một loại trang phục cụ thể, có thể liên quan đến nghề nghiệp, địa vị xã hội, hoặc một dịp đặc biệt nào đó. Ví dụ, 'priestly garb' (áo lễ của linh mục), 'military garb' (quân phục), 'festive garb' (trang phục lễ hội). Nó gợi ý một bộ trang phục hoàn chỉnh, có tính đại diện và thường mang tính nghi thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in garb', nó có nghĩa là 'mặc' hoặc 'diện' một loại trang phục cụ thể. Ví dụ: 'He was in military garb.' (Anh ta mặc quân phục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garb'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the vibrant garb of the performers made the festival memorable.
|
Việc thưởng thức trang phục rực rỡ của các nghệ sĩ biểu diễn đã làm cho lễ hội trở nên đáng nhớ. |
| Phủ định |
She avoids wearing ostentatious garb to the office.
|
Cô ấy tránh mặc trang phục phô trương đến văn phòng. |
| Nghi vấn |
Is choosing the right garb important for making a first impression?
|
Việc lựa chọn trang phục phù hợp có quan trọng để tạo ấn tượng ban đầu không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wear the proper garb, you will be allowed into the exclusive club.
|
Nếu bạn mặc trang phục phù hợp, bạn sẽ được phép vào câu lạc bộ độc quyền. |
| Phủ định |
If he doesn't wear the appropriate garb, he won't be able to attend the masquerade ball.
|
Nếu anh ấy không mặc trang phục phù hợp, anh ấy sẽ không thể tham dự buổi dạ hội hóa trang. |
| Nghi vấn |
Will she be more confident if she wears the traditional garb?
|
Liệu cô ấy có tự tin hơn nếu cô ấy mặc trang phục truyền thống? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the festival starts, everyone will have donned their traditional garb.
|
Vào thời điểm lễ hội bắt đầu, mọi người sẽ đã mặc trang phục truyền thống của họ. |
| Phủ định |
By the end of the week, he won't have acquired the garb necessary for the ceremony.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ chưa có được trang phục cần thiết cho buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Will she have completed her theatrical garb by opening night?
|
Liệu cô ấy đã hoàn thành trang phục sân khấu của mình trước đêm khai mạc chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't chosen such outlandish garb for the party; everyone else is in formal wear.
|
Tôi ước tôi đã không chọn bộ trang phục kỳ quặc như vậy cho bữa tiệc; mọi người khác đều mặc đồ trang trọng. |
| Phủ định |
If only he hadn't worn that ridiculous garb; he might have been taken seriously.
|
Giá mà anh ta không mặc bộ trang phục lố bịch đó; có lẽ anh ta đã được coi trọng. |
| Nghi vấn |
If only she could choose less extravagant garb for the interview, would she make a better impression?
|
Giá mà cô ấy có thể chọn trang phục bớt xa hoa hơn cho cuộc phỏng vấn, liệu cô ấy có tạo ấn tượng tốt hơn không? |