(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attractiveness
B2

attractiveness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức hấp dẫn vẻ quyến rũ tính lôi cuốn mị lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attractiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức hấp dẫn, vẻ quyến rũ, tính lôi cuốn.

Definition (English Meaning)

The quality of being pleasing or appealing to the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Attractiveness'

  • "The attractiveness of the new marketing campaign led to a significant increase in sales."

    "Sức hấp dẫn của chiến dịch marketing mới đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số."

  • "Her attractiveness made her a popular choice for advertisements."

    "Vẻ đẹp của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lựa chọn phổ biến cho các quảng cáo."

  • "The city's attractiveness to tourists has increased in recent years."

    "Sức hấp dẫn của thành phố đối với khách du lịch đã tăng lên trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attractiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attractiveness
  • Adjective: attractive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allure(sự quyến rũ, sự lôi cuốn) appeal(sự hấp dẫn, sự thu hút)
charm(sự duyên dáng, sự quyến rũ)
beauty(vẻ đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Attractiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attractiveness thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp về mặt thể chất, nhưng cũng có thể ám chỉ sự hấp dẫn về tính cách, trí tuệ hoặc các phẩm chất khác. Khác với 'beauty' (vẻ đẹp), 'attractiveness' nhấn mạnh vào khả năng thu hút sự chú ý và tạo ra cảm xúc tích cực ở người khác. 'Appeal' và 'charm' cũng tương tự, nhưng 'appeal' nghiêng về sự hấp dẫn có chủ ý, còn 'charm' chỉ sự duyên dáng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

+ of: Chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm tạo nên sự hấp dẫn (e.g., the attractiveness of the landscape).
+ in: Chỉ khía cạnh cụ thể của sự hấp dẫn (e.g., the attractiveness in her eyes).
+ to: Chỉ đối tượng hoặc người cảm nhận sự hấp dẫn (e.g., the attractiveness to potential customers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attractiveness'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her attractiveness lies in her kind heart.
Sự quyến rũ của cô ấy nằm ở trái tim nhân hậu.
Phủ định
He does not find her attractive because of her personality.
Anh ấy không thấy cô ấy hấp dẫn vì tính cách của cô ấy.
Nghi vấn
Does the attractiveness of the city draw many tourists?
Sự hấp dẫn của thành phố có thu hút nhiều khách du lịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)