allure
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức quyến rũ, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn mạnh mẽ và bí ẩn.
Definition (English Meaning)
The quality of being powerfully and mysteriously attractive or fascinating.
Ví dụ Thực tế với 'Allure'
-
"The allure of Hollywood is undeniable."
"Sức quyến rũ của Hollywood là không thể phủ nhận."
-
"The city's historical allure draws tourists from all over the world."
"Sức quyến rũ lịch sử của thành phố thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới."
-
"She used her allure to get what she wanted."
"Cô ấy đã sử dụng sự quyến rũ của mình để đạt được những gì cô ấy muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allure
- Verb: allure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allure thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự hấp dẫn tự nhiên hoặc cố ý được tạo ra để thu hút sự chú ý và mong muốn. Khác với 'attraction' chỉ sự thu hút nói chung, 'allure' nhấn mạnh vào yếu tố bí ẩn, khó cưỡng lại. So với 'charm', 'allure' mạnh mẽ và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Allure of something (sức quyến rũ của cái gì đó). Allure to someone (sức quyến rũ đối với ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allure'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the city holds a certain allure is undeniable.
|
Việc thành phố có một sức hút nhất định là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the old house would allure potential buyers was uncertain.
|
Liệu ngôi nhà cũ có thu hút người mua tiềm năng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the mysterious artifact allures him so strongly remains a secret.
|
Tại sao cổ vật bí ẩn lại thu hút anh ta mạnh mẽ đến vậy vẫn là một bí mật. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has a certain allure: its history, its architecture, and its vibrant culture draw tourists from around the world.
|
Thành phố có một sự quyến rũ nhất định: lịch sử, kiến trúc và nền văn hóa sôi động của nó thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. |
| Phủ định |
Despite its initial allure: the job offer didn't include adequate benefits, vacation time, or salary.
|
Bất chấp sự hấp dẫn ban đầu: lời mời làm việc không bao gồm các phúc lợi, thời gian nghỉ phép hoặc mức lương đầy đủ. |
| Nghi vấn |
What gives this ancient artifact its allure: is it the mysterious carvings, the unknown origin, or the stories passed down through generations?
|
Điều gì tạo nên sự quyến rũ cho cổ vật này: có phải là những hình khắc bí ẩn, nguồn gốc không xác định, hay những câu chuyện được truyền lại qua nhiều thế hệ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old mansion, with its mysterious history and grand architecture, held a certain allure for the adventurous tourists.
|
Tòa biệt thự cổ, với lịch sử bí ẩn và kiến trúc tráng lệ, có một sức hút nhất định đối với những du khách thích phiêu lưu. |
| Phủ định |
Despite the initial allure, the job, with its long hours and demanding workload, did not retain its appeal.
|
Bất chấp sức hút ban đầu, công việc này, với thời gian làm việc dài và khối lượng công việc khắt khe, đã không giữ được sự hấp dẫn của nó. |
| Nghi vấn |
Given the dangers, does the treasure, with its promise of untold riches, truly allure you?
|
Với những nguy hiểm đó, kho báu, với lời hứa về sự giàu có khôn lường, có thực sự quyến rũ bạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Allure them with your charm!
|
Hãy quyến rũ họ bằng sự quyến rũ của bạn! |
| Phủ định |
Don't let wealth allure you.
|
Đừng để sự giàu có cám dỗ bạn. |
| Nghi vấn |
Do allure the audience with your performance!
|
Hãy quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn của bạn! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the allure of the forbidden was too strong to resist.
|
Cô ấy nói rằng sự quyến rũ của những điều cấm đoán quá mạnh mẽ để có thể cưỡng lại. |
| Phủ định |
He told me that the advertisement did not allure him at all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng quảng cáo đó hoàn toàn không thu hút anh ấy. |
| Nghi vấn |
She wondered whether the promise of adventure would allure him.
|
Cô ấy tự hỏi liệu lời hứa về cuộc phiêu lưu có thu hút anh ta không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be alluring everyone with her charm at the party.
|
Cô ấy sẽ quyến rũ mọi người bằng sự duyên dáng của mình tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They won't be alluring customers with false promises anymore.
|
Họ sẽ không còn quyến rũ khách hàng bằng những lời hứa sai trái nữa. |
| Nghi vấn |
Will the city be alluring tourists with its new attractions next year?
|
Liệu thành phố có thu hút khách du lịch bằng những điểm tham quan mới vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient city had allured many travelers before the recent earthquake.
|
Thành phố cổ đã thu hút nhiều du khách trước trận động đất gần đây. |
| Phủ định |
She had not been allured by his charm until he showed his vulnerable side.
|
Cô ấy đã không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy cho đến khi anh ấy thể hiện mặt dễ bị tổn thương của mình. |
| Nghi vấn |
Had the promise of adventure allured them to join the expedition?
|
Lời hứa về cuộc phiêu lưu đã thu hút họ tham gia đoàn thám hiểm? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's allure is undeniable during the festival.
|
Sự quyến rũ của thành phố là không thể phủ nhận trong suốt lễ hội. |
| Phủ định |
The desert's allure isn't for everyone; some find it desolate.
|
Sự quyến rũ của sa mạc không dành cho tất cả mọi người; một số người thấy nó hoang vắng. |
| Nghi vấn |
Is the forest's allure strong enough to draw you in, despite the dangers?
|
Liệu sự quyến rũ của khu rừng có đủ mạnh để thu hút bạn vào, bất chấp những nguy hiểm? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bookstore used to allure many readers with its collection of rare books.
|
Hiệu sách cũ từng thu hút nhiều độc giả bằng bộ sưu tập sách quý hiếm của nó. |
| Phủ định |
She didn't use to be allured by his charm, but now she is.
|
Cô ấy đã từng không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did the prospect of easy money use to allure him into making bad decisions?
|
Viễn cảnh kiếm tiền dễ dàng có từng dụ dỗ anh ta đưa ra những quyết định tồi tệ không? |