atypical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atypical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không điển hình, khác thường, không theo khuôn mẫu.
Definition (English Meaning)
Not representative of a type, group, or class.
Ví dụ Thực tế với 'Atypical'
-
"The patient presented with atypical symptoms."
"Bệnh nhân có những triệu chứng không điển hình."
-
"Atypical behavior can be a sign of stress."
"Hành vi không điển hình có thể là một dấu hiệu của căng thẳng."
-
"The results of the experiment were atypical."
"Kết quả của thí nghiệm là không điển hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atypical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: atypical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atypical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Atypical chỉ sự khác biệt so với những gì thường thấy hoặc mong đợi. Nó nhấn mạnh sự bất thường, có thể là do khác biệt về chất lượng, đặc điểm hoặc hành vi. So với 'unusual', 'atypical' thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật. 'Abnormal' cũng chỉ sự bất thường nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến bệnh tật hoặc sự suy giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Atypical of' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không điển hình cho một nhóm hoặc loại cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atypical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his behavior was atypical didn't surprise anyone who knew him well.
|
Việc hành vi của anh ta không điển hình không làm ai ngạc nhiên, những người hiểu rõ anh ta. |
| Phủ định |
What is atypical isn't always negative; sometimes it's just different.
|
Điều gì không điển hình không phải lúc nào cũng tiêu cực; đôi khi nó chỉ là khác biệt. |
| Nghi vấn |
Whether her response was atypical for someone in her position is a question worth exploring.
|
Liệu phản ứng của cô ấy có không điển hình đối với một người ở vị trí của cô ấy hay không là một câu hỏi đáng để khám phá. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior was atypical for a child his age.
|
Hành vi của anh ấy không điển hình so với một đứa trẻ ở độ tuổi của anh ấy. |
| Phủ định |
It's not atypical for first-time novelists to struggle with writer's block.
|
Việc các tiểu thuyết gia mới viết lần đầu gặp khó khăn với việc tắc mạch ý tưởng là điều không bất thường. |
| Nghi vấn |
Is it atypical to feel nervous before a job interview?
|
Cảm thấy lo lắng trước một cuộc phỏng vấn xin việc có phải là điều bất thường không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior was atypical for a student, wasn't it?
|
Hành vi của anh ấy không điển hình đối với một học sinh, phải không? |
| Phủ định |
Her reaction wasn't atypical, was it?
|
Phản ứng của cô ấy không phải là bất thường, phải không? |
| Nghi vấn |
It's atypical to see rain in July, isn't it?
|
Thật bất thường khi thấy mưa vào tháng Bảy, phải không? |