(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ representative
B2

representative

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại diện người đại diện tiêu biểu đại diện cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Representative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người được chọn hoặc bổ nhiệm để hành động hoặc phát ngôn thay mặt cho người khác hoặc những người khác.

Definition (English Meaning)

A person chosen or appointed to act or speak for another or others.

Ví dụ Thực tế với 'Representative'

  • "He is the elected representative of his district."

    "Ông ấy là đại diện được bầu của khu vực bầu cử của mình."

  • "The sales representative will contact you shortly."

    "Người đại diện bán hàng sẽ liên lạc với bạn trong thời gian ngắn."

  • "The painting is representative of his later style."

    "Bức tranh này tiêu biểu cho phong cách sau này của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Representative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Representative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một cá nhân hoặc một nhóm người đại diện cho một nhóm lớn hơn. Có thể là đại diện trong chính phủ, kinh doanh, hoặc các tổ chức khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Representative of' thường được dùng để chỉ người đại diện cho một nhóm người hoặc một khu vực cụ thể. 'Representative for' thường được dùng để chỉ người đại diện cho một công ty hoặc tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Representative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)