abnormal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bình thường, không điển hình, kỳ lạ, hoặc khác biệt so với những gì được coi là bình thường.
Definition (English Meaning)
Not usual, not typical, strange, or deviating from what is considered normal.
Ví dụ Thực tế với 'Abnormal'
-
"The doctor found some abnormal cells during the examination."
"Bác sĩ đã tìm thấy một số tế bào bất thường trong quá trình kiểm tra."
-
"His behavior was considered abnormal by his peers."
"Hành vi của anh ta bị bạn bè coi là bất thường."
-
"The test results came back abnormal, requiring further investigation."
"Kết quả xét nghiệm trả về bất thường, cần điều tra thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abnormal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abnormal' mang ý nghĩa tiêu cực, thường chỉ những điều không mong muốn, không phù hợp với quy chuẩn. Khác với 'unusual' (bất thường) có thể chỉ những điều thú vị hoặc độc đáo. So với 'irregular' (không đều), 'abnormal' nhấn mạnh sự lệch lạc so với tiêu chuẩn sức khỏe hoặc hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abnormal in' thường dùng để chỉ sự bất thường trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'abnormal in size'. 'Abnormal for' thường dùng để chỉ sự bất thường so với tuổi tác hoặc một giai đoạn phát triển nhất định. Ví dụ: 'abnormal for his age'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.