audibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể nghe thấy được.
Definition (English Meaning)
In a way that can be heard.
Ví dụ Thực tế với 'Audibly'
-
"She sighed audibly."
"Cô ấy thở dài một cách rõ ràng."
-
"The speaker paused audibly before continuing."
"Diễn giả dừng lại một cách rõ ràng trước khi tiếp tục."
-
"He muttered something audibly under his breath."
"Anh ta lẩm bẩm điều gì đó có thể nghe được dưới hơi thở của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: audibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'audibly' thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện theo cách mà âm thanh của nó có thể được nghe rõ ràng. Nó nhấn mạnh khả năng nghe được của âm thanh. So sánh với 'loudly', 'loudly' nhấn mạnh về độ lớn của âm thanh, trong khi 'audibly' nhấn mạnh việc âm thanh có thể nghe được hay không (dù có thể không lớn). Ví dụ, ai đó có thể nói 'audibly' nhưng không nhất thiết là 'loudly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audibly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the microphone worked properly, his speech would be audibly clearer to the audience.
|
Nếu micrô hoạt động tốt, bài phát biểu của anh ấy sẽ nghe rõ hơn nhiều đối với khán giả. |
| Phủ định |
If she didn't whisper so softly, her concerns wouldn't need to be expressed audibly by someone else.
|
Nếu cô ấy không thì thầm quá nhỏ, những lo ngại của cô ấy sẽ không cần phải được người khác diễn đạt một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Would the actors have performed the scene more audibly if the director had given them specific instructions?
|
Liệu các diễn viên có diễn cảnh đó rõ ràng hơn nếu đạo diễn đã đưa cho họ những chỉ dẫn cụ thể không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks audibly in class so everyone can hear her.
|
Cô ấy nói đủ nghe trong lớp để mọi người có thể nghe thấy cô ấy. |
| Phủ định |
He does not speak audibly enough when he whispers.
|
Anh ấy không nói đủ nghe khi anh ấy thì thầm. |
| Nghi vấn |
Does the speaker project his voice audibly during the presentation?
|
Diễn giả có trình bày giọng nói của mình đủ nghe trong suốt bài thuyết trình không? |