(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silently
B2

silently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách im lặng âm thầm lặng lẽ trong im lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách im lặng; không có tiếng động.

Definition (English Meaning)

Without any sound; in a quiet manner.

Ví dụ Thực tế với 'Silently'

  • "She entered the room silently."

    "Cô ấy bước vào phòng một cách im lặng."

  • "The protesters stood silently with signs."

    "Những người biểu tình đứng im lặng với những tấm biển."

  • "He silently hoped for a positive outcome."

    "Anh ta âm thầm hy vọng vào một kết quả tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: silently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loudly(ồn ào)
noisily(náo nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Silently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'silently' mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của âm thanh hoặc tiếng ồn. Khác với 'quietly' có thể chỉ sự yên tĩnh tương đối, 'silently' thường ám chỉ sự hoàn toàn im lặng, hoặc sự cố gắng tránh tạo ra tiếng động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silently'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat crept silently through the house.
Con mèo lẻn đi một cách im lặng trong nhà.
Phủ định
She didn't complete the test silently; she kept sighing.
Cô ấy đã không hoàn thành bài kiểm tra một cách im lặng; cô ấy cứ thở dài.
Nghi vấn
Did he leave the room silently?
Anh ấy rời khỏi phòng một cách im lặng phải không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To silently observe the meeting was her strategy.
Việc lặng lẽ quan sát cuộc họp là chiến lược của cô ấy.
Phủ định
It's better not to silently judge others.
Tốt hơn là không nên lặng lẽ phán xét người khác.
Nghi vấn
Why did he choose to silently disappear?
Tại sao anh ấy lại chọn cách lặng lẽ biến mất?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she entered the room silently.
Chà, cô ấy bước vào phòng một cách lặng lẽ.
Phủ định
Oh, he didn't complete the test silently.
Ồ, anh ấy đã không hoàn thành bài kiểm tra một cách lặng lẽ.
Nghi vấn
Hey, did you leave silently?
Này, bạn đã rời đi một cách lặng lẽ à?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing she was late, she, silently, slipped into the back row.
Biết mình trễ, cô ấy, lặng lẽ, trượt vào hàng ghế sau.
Phủ định
Unlike her brother, who always announces his presence, she entered the room, silently, without a word.
Không giống như anh trai cô, người luôn thông báo sự hiện diện của mình, cô bước vào phòng, lặng lẽ, không một lời.
Nghi vấn
John, did you, silently, complete the assignment without asking for help?
John, có phải con, lặng lẽ, hoàn thành bài tập mà không cần giúp đỡ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eats her lunch silently.
Cô ấy ăn trưa một cách im lặng.
Phủ định
He does not work silently; he always hums.
Anh ấy không làm việc trong im lặng; anh ấy luôn ngân nga.
Nghi vấn
Does the cat move silently through the house?
Con mèo có di chuyển lặng lẽ trong nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)