(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tactile
B2

tactile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về xúc giác liên quan đến xúc giác có tính xúc giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến xúc giác, cảm giác chạm.

Definition (English Meaning)

Relating to the sense of touch.

Ví dụ Thực tế với 'Tactile'

  • "The fabric has a very tactile quality; it feels soft and warm."

    "Chất liệu vải có chất lượng xúc giác rất tốt; nó mang lại cảm giác mềm mại và ấm áp."

  • "Children often learn best through tactile experiences."

    "Trẻ em thường học tốt nhất thông qua các trải nghiệm xúc giác."

  • "The museum has a tactile exhibit for visually impaired visitors."

    "Bảo tàng có một khu trưng bày xúc giác dành cho khách tham quan khiếm thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tactile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tactile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

touchable(có thể chạm vào)
palpable(có thể sờ thấy) tangible(hữu hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giác quan / Vật lý / Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tactile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tactile' thường được dùng để mô tả những vật thể, chất liệu hoặc trải nghiệm có thể cảm nhận được bằng cách chạm vào. Nó nhấn mạnh đến chất lượng vật lý và cảm giác mà sự tiếp xúc mang lại. Khác với 'tangible' (hữu hình), 'tactile' tập trung vào *cảm giác* do chạm mang lại, trong khi 'tangible' tập trung vào khả năng nhận biết bằng các giác quan, đặc biệt là xúc giác, nhưng cũng có thể là các giác quan khác. Ví dụ, một món quà hữu hình (tangible gift) là một thứ bạn có thể cầm nắm được, trong khi một bức tranh có thể có chất lượng xúc giác (tactile quality) nếu nó gợi lên cảm giác về kết cấu và bề mặt khi nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi đi với 'to', 'tactile' diễn tả sự liên quan đến xúc giác. Ví dụ: 'Tactile information is crucial to blind people.' (Thông tin xúc giác rất quan trọng đối với người mù). Khi đi với 'with', nó mô tả việc sử dụng xúc giác để tương tác. Ví dụ: 'Babies explore the world tactilely, with their mouths and hands.' (Trẻ sơ sinh khám phá thế giới bằng xúc giác, bằng miệng và tay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactile'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artwork, which has a very tactile surface, invites visitors to touch it.
Tác phẩm nghệ thuật, có bề mặt rất dễ cảm nhận bằng xúc giác, mời gọi khách tham quan chạm vào.
Phủ định
The exhibit, which does not offer any tactile experiences, disappointed many children.
Cuộc triển lãm, không mang lại bất kỳ trải nghiệm xúc giác nào, đã làm nhiều trẻ em thất vọng.
Nghi vấn
Is this the fabric, which has a tactile quality, that you want for the upholstery?
Đây có phải là loại vải, có chất lượng xúc giác, mà bạn muốn dùng để bọc nệm không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying tactile experiences is important for a child's development.
Việc tận hưởng những trải nghiệm xúc giác rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
Phủ định
Not having tactile interactions can hinder social skills.
Việc không có tương tác xúc giác có thể cản trở các kỹ năng xã hội.
Nghi vấn
Is using tactile materials beneficial for learning?
Liệu sử dụng các vật liệu xúc giác có lợi cho việc học tập không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sandpaper is considered tactile because of its rough texture.
Giấy nhám được coi là có tính xúc giác vì kết cấu thô ráp của nó.
Phủ định
The painting is not considered tactile, as it is primarily visual.
Bức tranh không được coi là có tính xúc giác, vì nó chủ yếu mang tính thị giác.
Nghi vấn
Is the sculpture being considered tactile due to its various textures?
Tác phẩm điêu khắc có được xem là có tính xúc giác do kết cấu đa dạng của nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby explores the world through tactile experiences.
Em bé khám phá thế giới thông qua những trải nghiệm xúc giác.
Phủ định
She is not tactile; she doesn't like being touched.
Cô ấy không thích tiếp xúc; cô ấy không thích bị chạm vào.
Nghi vấn
Is the exhibit designed to be tactile, allowing visitors to touch the sculptures?
Triển lãm có được thiết kế để có tính xúc giác, cho phép khách tham quan chạm vào các tác phẩm điêu khắc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had a more tactile understanding of sculpture; I'd appreciate it more.
Tôi ước tôi có sự hiểu biết trực quan hơn về điêu khắc; tôi sẽ đánh giá cao nó hơn.
Phủ định
If only the museum wasn't so strict; I wish I could touch the art and have a tactile experience.
Giá mà bảo tàng không quá khắt khe; tôi ước tôi có thể chạm vào các tác phẩm nghệ thuật và có trải nghiệm xúc giác.
Nghi vấn
If only schools would allow more tactile learning; would children understand science better?
Giá mà các trường học cho phép học tập xúc giác nhiều hơn; liệu trẻ em có hiểu khoa học tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)