(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ augury
C1

augury

noun

Nghĩa tiếng Việt

điềm báo bói toán sự tiên đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành giải thích điềm báo để đoán trước tương lai; bói toán.

Definition (English Meaning)

The practice of interpreting omens to foretell the future; divination.

Ví dụ Thực tế với 'Augury'

  • "Ancient Romans practiced augury to determine the will of the gods."

    "Người La Mã cổ đại thực hành bói toán để xác định ý chí của các vị thần."

  • "The dark clouds were taken as an augury of disaster."

    "Những đám mây đen được xem như một điềm báo tai họa."

  • "He interpreted the strange bird song as a good augury."

    "Anh ta giải thích tiếng chim hót lạ như một điềm báo tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Augury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: augury
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Augury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'augury' mang sắc thái cổ xưa và trang trọng, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc các hoạt động bói toán cổ đại. Nó khác với 'prediction' (dự đoán) ở chỗ 'prediction' có thể dựa trên các phân tích logic và dữ liệu, trong khi 'augury' dựa trên niềm tin vào các dấu hiệu siêu nhiên. So với 'divination' (bói toán), 'augury' thường cụ thể hơn trong việc sử dụng điềm báo tự nhiên (ví dụ: hành vi của chim, thời tiết) để tiên đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

augury *from* something (nhận điềm báo từ cái gì đó); augury *in* something (nhận điềm báo trong cái gì đó). Ví dụ: The priest sought augury *from* the flight of birds. They found an augury *in* the sudden change in the weather.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Augury'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the augury pointed towards a difficult journey ahead.
Than ôi, điềm báo cho thấy một hành trình khó khăn phía trước.
Phủ định
Well, there was no augury to suggest that the project would fail.
Chà, không có điềm báo nào cho thấy dự án sẽ thất bại.
Nghi vấn
Oh, did the augury foretell a positive outcome for our efforts?
Ồ, điềm báo có báo trước một kết quả tích cực cho những nỗ lực của chúng ta không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The priest, skilled in augury, predicted a bountiful harvest.
Vị tư tế, người có kỹ năng trong thuật tiên tri, đã dự đoán một vụ mùa bội thu.
Phủ định
Without a clear augury, the general hesitated to attack, and the battle was delayed.
Nếu không có một điềm báo rõ ràng, vị tướng do dự tấn công và trận chiến đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
My friend, do you believe in the power of augury, or do you think it is mere superstition?
Bạn của tôi, bạn có tin vào sức mạnh của thuật tiên tri, hay bạn nghĩ nó chỉ là sự mê tín dị đoan?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The priest interpreted the bird's flight as an augury of success.
Vị tư tế giải thích đường bay của con chim như một điềm báo của thành công.
Phủ định
Despite the apparent misfortunes, he dismissed them as not an augury of disaster.
Mặc dù có những bất hạnh rõ ràng, anh ấy đã bác bỏ chúng không phải là một điềm báo của thảm họa.
Nghi vấn
Was the raven's croaking an augury of ill fortune?
Tiếng quạ kêu có phải là điềm báo của vận rủi không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe believed the flight of the bird was an augury of good fortune.
Bộ tộc tin rằng đường bay của con chim là một điềm báo may mắn.
Phủ định
She doesn't believe in augury, dismissing it as mere superstition.
Cô ấy không tin vào điềm báo, coi nó chỉ là mê tín dị đoan.
Nghi vấn
Is augury still practiced in some remote parts of the world?
Điềm báo có còn được thực hành ở một số vùng xa xôi trên thế giới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood the augury before making that decision.
Tôi ước tôi đã hiểu điềm báo trước khi đưa ra quyết định đó.
Phủ định
If only they hadn't dismissed the augury as mere superstition.
Giá mà họ đã không bác bỏ điềm báo như một sự mê tín dị đoan.
Nghi vấn
If only we could interpret the augury to foresee the future.
Giá mà chúng ta có thể giải thích điềm báo để thấy trước tương lai.
(Vị trí vocab_tab4_inline)