(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soothsaying
C1

soothsaying

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiên tri thuật tiên tri việc bói toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soothsaying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiên đoán tương lai, hoặc đưa ra những lời tiên tri.

Definition (English Meaning)

The act of predicting the future, or uttering prophecies.

Ví dụ Thực tế với 'Soothsaying'

  • "In ancient times, soothsaying was a common practice among priests and oracles."

    "Vào thời cổ đại, việc tiên tri là một hoạt động phổ biến giữa các tu sĩ và nhà tiên tri."

  • "The king relied on soothsaying to make important decisions."

    "Nhà vua dựa vào tiên tri để đưa ra những quyết định quan trọng."

  • "Some people believe in the power of soothsaying, while others remain skeptical."

    "Một số người tin vào sức mạnh của tiên tri, trong khi những người khác vẫn hoài nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soothsaying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soothsaying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retrospection(hồi tưởng)
analysis(phân tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tâm linh Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Soothsaying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Soothsaying thường liên quan đến việc sử dụng các phương pháp siêu nhiên, linh thiêng hoặc thần bí để tìm hiểu về tương lai. Nó khác với 'forecasting' (dự báo), thường dựa trên dữ liệu và phân tích. 'Divination' (bói toán) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả soothsaying.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Soothsaying *of* something cụ thể về việc tiên tri điều gì đó. Soothsaying *in* a particular context or medium.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soothsaying'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king consulted soothsaying to predict the outcome of the battle.
Nhà vua đã tham khảo thuật tiên tri để dự đoán kết quả trận chiến.
Phủ định
Modern science does not accept soothsaying as a reliable method of forecasting.
Khoa học hiện đại không chấp nhận thuật tiên tri như một phương pháp dự báo đáng tin cậy.
Nghi vấn
Does the ancient text mention soothsaying as a common practice?
Văn bản cổ có đề cập đến thuật tiên tri như một thông lệ phổ biến không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been practicing soothsaying for years before she became a famous fortune teller.
Cô ấy đã thực hành thuật tiên tri trong nhiều năm trước khi trở thành một nhà tiên tri nổi tiếng.
Phủ định
He hadn't been believing in soothsaying until he witnessed a prediction come true.
Anh ấy đã không tin vào thuật tiên tri cho đến khi chứng kiến một lời tiên tri trở thành sự thật.
Nghi vấn
Had they been engaging in soothsaying when the police arrived?
Họ đã tham gia vào việc bói toán khi cảnh sát đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)