haruspex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haruspex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thầy bói ở La Mã cổ đại, người giải thích điềm báo bằng cách kiểm tra nội tạng của động vật hiến tế.
Definition (English Meaning)
A diviner in ancient Rome who interpreted omens by inspecting the entrails of sacrificed animals.
Ví dụ Thực tế với 'Haruspex'
-
"The Roman general consulted the haruspex before engaging in battle."
"Vị tướng La Mã đã tham vấn thầy bói trước khi tham chiến."
-
"The historical records mention the role of the haruspex in Roman religious practices."
"Các ghi chép lịch sử đề cập đến vai trò của thầy bói trong các nghi lễ tôn giáo La Mã."
-
"Archaeologists have uncovered evidence of haruspicy at several Roman sites."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra bằng chứng về việc thực hành thuật bói toán bằng nội tạng tại một số địa điểm La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haruspex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: haruspex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haruspex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Haruspices đóng vai trò quan trọng trong tôn giáo và chính trị La Mã cổ đại. Họ được tham vấn trước các sự kiện quan trọng như chiến tranh, bầu cử và xây dựng các công trình công cộng. Họ đặc biệt chuyên về việc giải thích gan của động vật, tin rằng nó phản ánh ý muốn của các vị thần. Từ 'haruspex' mang sắc thái trang trọng và học thuật, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng của việc giải thích (ví dụ: haruspex of entrails). 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc tham vấn (ví dụ: consulted the haruspex for advice).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haruspex'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman general was a haruspex before leading his troops into battle.
|
Vị tướng La Mã là một thầy tế chuyên xem nội tạng động vật trước khi dẫn quân vào trận. |
| Phủ định |
The king was not a haruspex, but he relied on their prophecies nonetheless.
|
Nhà vua không phải là một thầy tế chuyên xem nội tạng động vật, nhưng ông vẫn dựa vào những lời tiên tri của họ. |
| Nghi vấn |
Was the priest a haruspex, or did he specialize in other forms of divination?
|
Vị tư tế có phải là một thầy tế chuyên xem nội tạng động vật không, hay ông chuyên về các hình thức bói toán khác? |