(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national debt
C1

national debt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nợ quốc gia quốc trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National debt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền mà chính phủ của một quốc gia đã vay.

Definition (English Meaning)

The total amount of money that a country's government has borrowed.

Ví dụ Thực tế với 'National debt'

  • "The national debt has risen sharply in recent years."

    "Nợ quốc gia đã tăng mạnh trong những năm gần đây."

  • "The government is struggling to reduce the national debt."

    "Chính phủ đang phải vật lộn để giảm nợ quốc gia."

  • "High national debt can lead to economic instability."

    "Nợ quốc gia cao có thể dẫn đến sự bất ổn kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National debt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national debt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government debt(nợ chính phủ)
public debt(nợ công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'National debt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

National debt thường được tích lũy qua nhiều năm khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được từ thuế và các nguồn doanh thu khác. Nó khác với 'deficit ngân sách' (budget deficit), là sự thâm hụt trong một năm tài chính cụ thể. National debt là tổng của tất cả các thâm hụt ngân sách trước đây, trừ đi bất kỳ khoản thặng dư nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo nên national debt. Ví dụ: 'management of the national debt'. in: được dùng để chỉ national debt tính theo đơn vị tiền tệ hoặc quốc gia/khu vực. Ví dụ: 'national debt in US dollars' hoặc 'increase in the national debt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'National debt'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The national debt is a significant concern for many countries.
Nợ quốc gia là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia.
Phủ định
The government is not prioritizing the reduction of the national debt.
Chính phủ không ưu tiên việc giảm nợ quốc gia.
Nghi vấn
Will the national debt impact future generations?
Nợ quốc gia sẽ ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai chứ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government acknowledges the growing national debt.
Chính phủ thừa nhận khoản nợ quốc gia ngày càng tăng.
Phủ định
The country has not reduced its national debt significantly this year.
Đất nước đã không giảm đáng kể nợ quốc gia trong năm nay.
Nghi vấn
Does the rising national debt concern economists?
Liệu nợ quốc gia ngày càng tăng có gây lo ngại cho các nhà kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)