national debt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số tiền mà chính phủ của một quốc gia đã vay.
Definition (English Meaning)
The total amount of money that a country's government has borrowed.
Ví dụ Thực tế với 'National debt'
-
"The national debt has risen sharply in recent years."
"Nợ quốc gia đã tăng mạnh trong những năm gần đây."
-
"The government is struggling to reduce the national debt."
"Chính phủ đang phải vật lộn để giảm nợ quốc gia."
-
"High national debt can lead to economic instability."
"Nợ quốc gia cao có thể dẫn đến sự bất ổn kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'National debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: national debt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
National debt thường được tích lũy qua nhiều năm khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được từ thuế và các nguồn doanh thu khác. Nó khác với 'deficit ngân sách' (budget deficit), là sự thâm hụt trong một năm tài chính cụ thể. National debt là tổng của tất cả các thâm hụt ngân sách trước đây, trừ đi bất kỳ khoản thặng dư nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo nên national debt. Ví dụ: 'management of the national debt'. in: được dùng để chỉ national debt tính theo đơn vị tiền tệ hoặc quốc gia/khu vực. Ví dụ: 'national debt in US dollars' hoặc 'increase in the national debt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'National debt'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national debt is a significant concern for many countries.
|
Nợ quốc gia là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
The government is not prioritizing the reduction of the national debt.
|
Chính phủ không ưu tiên việc giảm nợ quốc gia. |
| Nghi vấn |
Will the national debt impact future generations?
|
Nợ quốc gia sẽ ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government acknowledges the growing national debt.
|
Chính phủ thừa nhận khoản nợ quốc gia ngày càng tăng. |
| Phủ định |
The country has not reduced its national debt significantly this year.
|
Đất nước đã không giảm đáng kể nợ quốc gia trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Does the rising national debt concern economists?
|
Liệu nợ quốc gia ngày càng tăng có gây lo ngại cho các nhà kinh tế không? |