(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ author
B2

author

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác giả nhà văn người viết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Author'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người viết sách, bài báo hoặc báo cáo.

Definition (English Meaning)

A writer of a book, article, or report.

Ví dụ Thực tế với 'Author'

  • "She is the author of several best-selling novels."

    "Cô ấy là tác giả của nhiều tiểu thuyết bán chạy nhất."

  • "The author signed copies of his new book at the bookstore."

    "Tác giả đã ký tặng các bản sao cuốn sách mới của mình tại hiệu sách."

  • "Who is the author of 'Hamlet'?"

    "Ai là tác giả của 'Hamlet'?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Author'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

writer(nhà văn, người viết)
creator(người sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

reader(người đọc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Author'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'author' thường được dùng để chỉ người viết của một tác phẩm có tính sáng tạo và có giá trị về nội dung. Nó khác với 'writer' ở chỗ 'writer' có thể chỉ đơn giản là người viết một văn bản nào đó, không nhất thiết phải có tính sáng tạo hay giá trị cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by of

'- by' dùng để chỉ tác giả của một tác phẩm (e.g., 'a book by a famous author'). '- of' dùng để chỉ tác giả sở hữu một phẩm chất nào đó (e.g., 'an author of great influence').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Author'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)