creator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật tạo ra một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that brings something into existence.
Ví dụ Thực tế với 'Creator'
-
"He is the creator of this innovative technology."
"Anh ấy là người tạo ra công nghệ tiên tiến này."
-
"God is considered the creator of the universe."
"Chúa được coi là người tạo ra vũ trụ."
-
"She is a talented artist, a true creator."
"Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, một nhà sáng tạo thực thụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: creator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'creator' mang ý nghĩa về việc tạo ra một thứ gì đó mới mẻ, có thể là hữu hình hoặc vô hình. Nó thường được dùng để chỉ những người có vai trò quan trọng trong việc hình thành hoặc phát triển một điều gì đó. Khác với 'maker' (người làm), 'creator' nhấn mạnh đến tính sáng tạo và độc đáo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'creator of': Chỉ người hoặc vật tạo ra một thứ gì đó (e.g., the creator of the universe). - 'behind the creator': Chỉ người đứng sau ý tưởng, sự hình thành của một cái gì đó (e.g., behind the creator of the brand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creator'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the creator was inspired by nature, his sculptures are incredibly lifelike.
|
Bởi vì nhà sáng tạo được truyền cảm hứng từ thiên nhiên, các tác phẩm điêu khắc của anh ấy vô cùng sống động. |
| Phủ định |
Even though he considers himself a creator, he hasn't produced anything original in years.
|
Mặc dù anh ấy tự coi mình là một nhà sáng tạo, nhưng anh ấy đã không tạo ra bất cứ điều gì độc đáo trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
If the creator had not used AI, would the artwork be as impressive?
|
Nếu người tạo ra nó không sử dụng AI, tác phẩm nghệ thuật có ấn tượng như vậy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, a prolific creator, displayed his works at the gallery.
|
Người nghệ sĩ, một nhà sáng tạo sung mãn, đã trưng bày các tác phẩm của mình tại phòng trưng bày. |
| Phủ định |
As a scientist, she is not a creator, but rather an analyzer of existing phenomena.
|
Là một nhà khoa học, cô ấy không phải là một nhà sáng tạo, mà là một người phân tích các hiện tượng hiện có. |
| Nghi vấn |
Is he the creator, or is it a collaboration with another artist?
|
Anh ấy có phải là nhà sáng tạo, hay đó là sự hợp tác với một nghệ sĩ khác? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The creator will be working on a new project next week.
|
Nhà sáng tạo sẽ đang làm việc trên một dự án mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
The company won't be employing a new creator for this campaign.
|
Công ty sẽ không thuê một nhà sáng tạo mới cho chiến dịch này. |
| Nghi vấn |
Will the creator be releasing a new update soon?
|
Liệu nhà sáng tạo có phát hành một bản cập nhật mới sớm không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software company is hiring a new content creator.
|
Công ty phần mềm đang tuyển một người sáng tạo nội dung mới. |
| Phủ định |
She is not being a creator, she is just copying other people's work.
|
Cô ấy không phải là một người sáng tạo, cô ấy chỉ đang sao chép công việc của người khác. |
| Nghi vấn |
Are they being the creator of this innovative product?
|
Có phải họ đang là người tạo ra sản phẩm sáng tạo này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a creator of innovative solutions for years.
|
Cô ấy đã là một người tạo ra các giải pháp sáng tạo trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The company hasn't recognized him as the creator of the original concept.
|
Công ty đã không công nhận anh ấy là người tạo ra ý tưởng ban đầu. |
| Nghi vấn |
Has anyone ever considered her the true creator of this movement?
|
Đã có ai từng xem cô ấy là người tạo ra phong trào này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been the creator of this innovative technology.
|
Tôi ước tôi đã là người tạo ra công nghệ tiên tiến này. |
| Phủ định |
If only he hadn't wished to be the creator, maybe things would be different now.
|
Giá như anh ấy không ước trở thành nhà sáng tạo, có lẽ mọi thứ bây giờ đã khác. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could be a creator and invent something new?
|
Bạn có ước mình có thể trở thành một nhà sáng tạo và phát minh ra điều gì đó mới không? |