publication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động công bố điều gì đó cho công chúng; quá trình chuẩn bị và phát hành một cuốn sách, tạp chí hoặc tác phẩm khác để bán cho công chúng.
Definition (English Meaning)
The act of making something publicly available; the process of preparing and issuing a book, journal, or other work for public sale.
Ví dụ Thực tế với 'Publication'
-
"The publication of his new book is scheduled for next month."
"Việc xuất bản cuốn sách mới của anh ấy được lên kế hoạch vào tháng tới."
-
"The article is awaiting publication in a scientific journal."
"Bài báo đang chờ được xuất bản trên một tạp chí khoa học."
-
"Early publication of the research findings is crucial."
"Việc công bố sớm các kết quả nghiên cứu là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Publication thường được dùng để chỉ việc chính thức phát hành một tài liệu cho công chúng. Nó bao hàm sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quá trình phân phối. Cần phân biệt với 'release' (phát hành) có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là đưa thông tin ra mà không nhất thiết phải qua một quy trình chuẩn bị chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in publication' thường dùng để chỉ trạng thái của một tác phẩm đang được xuất bản hoặc sắp xuất bản. 'publication of' thường đi sau danh từ chỉ tác phẩm và chỉ hành động xuất bản tác phẩm đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.