(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tentatively
C1

tentatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dè dặt thăm dò ngập ngừng không chắc chắn cẩn trọng một cách dè dặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tentatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngập ngừng, không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

In a hesitant or uncertain manner.

Ví dụ Thực tế với 'Tentatively'

  • "She tentatively reached out and touched the sculpture."

    "Cô ấy dè dặt vươn tay ra và chạm vào bức điêu khắc."

  • "They tentatively agreed to the proposal."

    "Họ dè dặt đồng ý với đề xuất."

  • "The government is tentatively exploring new economic policies."

    "Chính phủ đang thăm dò các chính sách kinh tế mới một cách dè dặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tentatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tentatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitantly(ngập ngừng)
cautiously(thận trọng)
uncertainly(không chắc chắn)
gingerly(rụt rè, e dè)

Trái nghĩa (Antonyms)

confidently(tự tin)
decisively(quyết đoán)
boldly(táo bạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tentatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tentatively' diễn tả hành động được thực hiện một cách dè dặt, cẩn trọng, thăm dò vì không chắc chắn về kết quả hoặc phản ứng. Nó thường mang ý nghĩa thiếu quyết đoán hoặc sợ sai. Khác với 'hesitantly' (ngập ngừng), 'tentatively' nhấn mạnh sự thăm dò, dò xét hơn là chỉ đơn thuần do dự. So với 'cautiously' (thận trọng), 'tentatively' thể hiện mức độ không chắc chắn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about towards

'At' thường dùng khi nói về việc cố gắng làm gì đó một cách dè dặt ('tentatively at'). 'About' có thể dùng khi đề cập đến sự không chắc chắn về điều gì ('tentatively about'). 'Towards' thường được sử dụng khi chỉ sự tiến gần một cách dè dặt đến một mục tiêu nào đó ('tentatively towards').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tentatively'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After considering the risks, she tentatively reached for the doorknob, unsure of what lay beyond.
Sau khi cân nhắc những rủi ro, cô ấy rụt rè với lấy tay nắm cửa, không chắc chắn về những gì ở phía sau.
Phủ định
Despite his initial hesitation, he didn't tentatively offer his opinion, but spoke with surprising confidence.
Mặc dù ban đầu anh ấy do dự, anh ấy không rụt rè đưa ra ý kiến của mình, mà nói một cách tự tin đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Knowing the potential consequences, did he, tentatively, suggest a compromise?
Biết những hậu quả tiềm ẩn, liệu anh ấy có, một cách rụt rè, đề xuất một sự thỏa hiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)