(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dogmatically
C1

dogmatically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách giáo điều một cách độc đoán một cách bảo thủ khăng khăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogmatically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giáo điều; khẳng định ý kiến một cách kiêu ngạo hoặc độc đoán.

Definition (English Meaning)

In a dogmatic manner; asserting opinions in an arrogant or authoritarian way.

Ví dụ Thực tế với 'Dogmatically'

  • "The professor dogmatically presented his theories as indisputable facts."

    "Vị giáo sư trình bày các lý thuyết của mình một cách giáo điều như thể chúng là những sự thật không thể tranh cãi."

  • "He dogmatically insisted that his interpretation was the only correct one."

    "Anh ta một cách giáo điều khăng khăng rằng cách giải thích của anh ta là cách duy nhất đúng."

  • "The government dogmatically enforced its policies without considering public opinion."

    "Chính phủ một cách giáo điều thi hành các chính sách của mình mà không xem xét ý kiến của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dogmatically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: dogmatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dogmatically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dogmatically' ám chỉ việc trình bày ý kiến hoặc niềm tin như thể chúng là chân lý tuyệt đối, không cho phép tranh luận hoặc nghi ngờ. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt trong suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogmatically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)