autograft
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autograft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh ghép mô lấy từ một bộ phận trên cơ thể của một người và ghép vào một bộ phận khác trên cùng cơ thể đó.
Definition (English Meaning)
A graft of tissue from one point to another of the same individual's body.
Ví dụ Thực tế với 'Autograft'
-
"The patient underwent an autograft to repair the burn damage on his arm."
"Bệnh nhân đã trải qua một ca tự ghép da để sửa chữa tổn thương do bỏng trên cánh tay."
-
"Autografts are often used in reconstructive surgery."
"Tự ghép thường được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo."
-
"The success rate of autografts is generally high."
"Tỷ lệ thành công của tự ghép nói chung là cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autograft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autograft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autograft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autograft được sử dụng khi cần thay thế hoặc phục hồi mô bị tổn thương, ví dụ như trong điều trị bỏng, phẫu thuật tái tạo. Ưu điểm chính của autograft là không có nguy cơ bị đào thải vì mô ghép hoàn toàn tương thích với cơ thể người nhận. So với allograft (ghép từ người khác) hoặc xenograft (ghép từ loài khác), autograft có tỷ lệ thành công cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of tissue' - chỉ loại mô được ghép. 'from one point' - chỉ vị trí lấy mô. 'in reconstruction' - chỉ mục đích sử dụng autograft.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autograft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.