(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autograft
C1

autograft

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tự ghép ghép tự thân mảnh ghép tự thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autograft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh ghép mô lấy từ một bộ phận trên cơ thể của một người và ghép vào một bộ phận khác trên cùng cơ thể đó.

Definition (English Meaning)

A graft of tissue from one point to another of the same individual's body.

Ví dụ Thực tế với 'Autograft'

  • "The patient underwent an autograft to repair the burn damage on his arm."

    "Bệnh nhân đã trải qua một ca tự ghép da để sửa chữa tổn thương do bỏng trên cánh tay."

  • "Autografts are often used in reconstructive surgery."

    "Tự ghép thường được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo."

  • "The success rate of autografts is generally high."

    "Tỷ lệ thành công của tự ghép nói chung là cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autograft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autograft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autografting(sự tự ghép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skin graft(mảnh ghép da)
bone graft(mảnh ghép xương)
tissue transplantation(cấy ghép mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Autograft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autograft được sử dụng khi cần thay thế hoặc phục hồi mô bị tổn thương, ví dụ như trong điều trị bỏng, phẫu thuật tái tạo. Ưu điểm chính của autograft là không có nguy cơ bị đào thải vì mô ghép hoàn toàn tương thích với cơ thể người nhận. So với allograft (ghép từ người khác) hoặc xenograft (ghép từ loài khác), autograft có tỷ lệ thành công cao nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

'of tissue' - chỉ loại mô được ghép. 'from one point' - chỉ vị trí lấy mô. 'in reconstruction' - chỉ mục đích sử dụng autograft.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autograft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)