(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allograft
C1

allograft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảnh ghép đồng loại ghép đồng loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allograft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh ghép mô từ một người hiến tặng cùng loài với người nhận nhưng không giống hệt về mặt di truyền.

Definition (English Meaning)

A tissue graft from a donor of the same species as the recipient but not genetically identical.

Ví dụ Thực tế với 'Allograft'

  • "The patient received an allograft to repair the damaged cartilage in his knee."

    "Bệnh nhân đã được nhận một mảnh ghép đồng loại để sửa chữa sụn bị tổn thương ở đầu gối."

  • "Allograft rejection remains a significant challenge in transplant medicine."

    "Sự đào thải mảnh ghép đồng loại vẫn là một thách thức lớn trong y học cấy ghép."

  • "Bone allografts are frequently used in orthopedic surgery."

    "Ghép xương đồng loại thường được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allograft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allograft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

homograft(Mảnh ghép đồng loại (từ đồng nghĩa ít dùng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Allograft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Allograft là một loại cấy ghép phổ biến, ví dụ như ghép da, xương, hoặc nội tạng. Khác với 'autograft' (tự ghép, sử dụng mô của chính người nhận) và 'xenograft' (dị ghép, sử dụng mô từ một loài khác), allograft mang nguy cơ bị hệ miễn dịch của người nhận đào thải cao hơn, do đó cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Allograft of...' chỉ nguồn gốc hoặc loại mô được ghép. Ví dụ: 'allograft of skin'. 'Allograft for...' chỉ mục đích sử dụng của mảnh ghép. Ví dụ: 'allograft for burn treatment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allograft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)